U19 Đông Nam Á, vòng Chung Ket
FT
| 3(0) | Sút bóng | 7(4) |
| 2 | Phạt góc | 3 |
| 10 | Phạm lỗi | 9 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 48% | Cầm bóng | 52% |
| 17/08 | Nhật Bản U19 | 5 - 0 | Việt Nam U19 |
| 10/11 | Việt Nam U19 | 0 - 0 | Nhật Bản U19 |
| 27/10 | Việt Nam U19 | 0 - 3 | Nhật Bản U19 |
| 11/10 | Việt Nam U19 | 1 - 3 | Nhật Bản U19 |
| 13/09 | Việt Nam U19 | 0 - 1 | Nhật Bản U19 |
| 24/07 | Lào U19 | 1 - 4 | Việt Nam U19 |
| 21/07 | Australia U19 | 6 - 2 | Việt Nam U19 |
| 18/07 | Việt Nam U19 | 1 - 1 | Myanmar U19 |
| 10/06 | Uzbekistan U19 | 2 - 1 | Việt Nam U19 |
| 08/06 | Việt Nam U19 | 0 - 1 | Hàn Quốc U19 |
| 15/10 | Mỹ U19 | 3 - 2 | Nhật Bản U19 |
| 13/10 | Thụy Điển U19 | 1 - 4 | Nhật Bản U19 |
| 14/06 | Mexico U23 | 1 - 3 | Nhật Bản U19 |
| 12/06 | Nhật Bản U19 | 1 - 0 | Panama U23 |
| 10/06 | Ukraina U23 | 2 - 1 | Nhật Bản U19 |
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 2. | Việt Nam U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 |