U19 Châu Á, vòng 2
FT
10(3) | Sút bóng | 19(11) |
3 | Phạt góc | 6 |
12 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 1 |
42% | Cầm bóng | 58% |
17/08 | Nhật Bản U19 | 5 - 0 | Việt Nam U19 |
10/11 | Việt Nam U19 | 0 - 0 | Nhật Bản U19 |
27/10 | Việt Nam U19 | 0 - 3 | Nhật Bản U19 |
11/10 | Việt Nam U19 | 1 - 3 | Nhật Bản U19 |
13/09 | Việt Nam U19 | 0 - 1 | Nhật Bản U19 |
24/07 | Lào U19 | 1 - 4 | Việt Nam U19 |
21/07 | Australia U19 | 6 - 2 | Việt Nam U19 |
18/07 | Việt Nam U19 | 1 - 1 | Myanmar U19 |
10/06 | Uzbekistan U19 | 2 - 1 | Việt Nam U19 |
08/06 | Việt Nam U19 | 0 - 1 | Hàn Quốc U19 |
15/10 | Mỹ U19 | 3 - 2 | Nhật Bản U19 |
13/10 | Thụy Điển U19 | 1 - 4 | Nhật Bản U19 |
14/06 | Mexico U23 | 1 - 3 | Nhật Bản U19 |
12/06 | Nhật Bản U19 | 1 - 0 | Panama U23 |
10/06 | Ukraina U23 | 2 - 1 | Nhật Bản U19 |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 |
Bảng C | |||||||||||||||||||
4. | Việt Nam U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
C.Nhật, ngày 21/10 | |||
16h00 | Đài Loan U19 | 1 - 8 | UAE U19 |
19h00 | Indonesia U19 | 5 - 6 | Qatar U19 |
Thứ 2, ngày 22/10 | |||
16h00 | Australia U19 | 2 - 1 | Việt Nam U19 |
16h00 | Triều Tiên U19 | 1 - 0 | Iraq U19 |
19h00 | Thái Lan U19 | 1 - 3 | Nhật Bản U19 |
19h00 | Jordan U19 | 1 - 3 | Hàn Quốc U19 |
Thứ 3, ngày 23/10 | |||
16h00 | Trung Quốc U19 | 0 - 1 | Arập Xêut U19 |
19h00 | Malaysia U19 | 2 - 2 | Tajikistan U19 |