VĐQG Pháp, vòng 13
FT
90'
75'
72'
67'
63'
51'
41'
39'
23'
16'
21(3) | Sút bóng | 12(5) |
9 | Phạt góc | 4 |
16 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 3 |
64% | Cầm bóng | 36% |
14/01 | Metz | 0 - 1 | Toulouse |
01/10 | Toulouse | 3 - 0 | Metz |
29/09 | Metz | 2 - 2 | Toulouse |
04/03 | Metz | 1 - 1 | Toulouse |
19/11 | Toulouse | 0 - 0 | Metz |
11/05 | Toulouse | 1 - 1 | Lens |
04/05 | Toulouse | 2 - 1 | Rennes |
27/04 | Nantes | 0 - 0 | Toulouse |
20/04 | Stade Reims | 1 - 0 | Toulouse |
13/04 | Toulouse | 1 - 2 | Lille |
10/05 | Stade Lavallois | 2 - 3 | Metz |
03/05 | Metz | 3 - 3 | Rodez |
27/04 | Pau FC | 2 - 1 | Metz |
20/04 | Metz | 2 - 2 | Red Star 93 |
12/04 | FC Martigues | 1 - 4 | Metz |
Châu Á: 0.96*0 : 3/4*0.92
TOU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, MET thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: TOU
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của MET có từ 3 bàn trở lên. Hơn nữa, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | Toulouse | 33 | 10 | 9 | 14 | 41 | 41 | 5 | 5 | 7 | 20 | 22 | 5 | 4 | 7 | 21 | 19 | 27 | 39 |
Thứ 7, ngày 30/11 | |||
02h45 | Stade Reims | 0 - 2 | Lens |
22h59 | Rennes | 5 - 0 | Saint Etienne |
C.Nhật, ngày 01/12 | |||
01h00 | Stade Brestois | 3 - 1 | Strasbourg |
03h00 | PSG | 1 - 1 | Nantes |
21h00 | Montpellier | 2 - 2 | Lille |
22h59 | Lyon | 4 - 1 | Nice |
22h59 | Le Havre | 0 - 1 | Angers |
22h59 | Toulouse | 2 - 0 | Auxerre |
Thứ 2, ngày 02/12 | |||
02h45 | Marseille | 2 - 1 | Monaco |