VLWC Play Off, vòng Luot ve
FT
| 9(5) | Sút bóng | 17(5) |
| 5 | Phạt góc | 4 |
| 13 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 4 | Thẻ vàng | 1 |
| 0 | Việt vị | 4 |
| 62% | Cầm bóng | 38% |
| 22/03 | B.D.Nha | 5 - 2 | Thụy Điển |
| 15/10 | B.D.Nha | 3 - 0 | Thụy Điển |
| 09/09 | Thụy Điển | 0 - 2 | B.D.Nha |
| 29/03 | B.D.Nha | 2 - 3 | Thụy Điển |
| 20/11 | Thụy Điển | 2 - 3 | B.D.Nha |
| 19/11 | Thụy Điển | 1 - 1 | Slovenia |
| 16/11 | Thụy Sỹ | 4 - 1 | Thụy Điển |
| 14/10 | Thụy Điển | 0 - 1 | Kosovo |
| 11/10 | Thụy Điển | 0 - 2 | Thụy Sỹ |
| 09/09 | Kosovo | 2 - 0 | Thụy Điển |
| 16/11 | B.D.Nha | 9 - 1 | Armenia |
| 14/11 | Ireland | 2 - 0 | B.D.Nha |
| 15/10 | B.D.Nha | 2 - 2 | Hungary |
| 12/10 | B.D.Nha | 1 - 0 | Ireland |
| 10/09 | Hungary | 2 - 3 | B.D.Nha |