VĐQG Pháp, vòng 11
FT
90+3'
82'
82'
79'
79'
77'
77'
76'
68'
68'
51'
45'
17(4) | Sút bóng | 10(2) |
4 | Phạt góc | 6 |
11 | Phạm lỗi | 5 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 5 |
38% | Cầm bóng | 62% |
05/11 | Strasbourg | 0 - 0 | Clermont |
26/02 | Clermont | 1 - 1 | Strasbourg |
11/09 | Strasbourg | 0 - 0 | Clermont |
15/05 | Strasbourg | 1 - 0 | Clermont |
20/01 | Clermont | 0 - 2 | Strasbourg |
02/12 | Stade Reims | 2 - 1 | Strasbourg |
26/11 | Strasbourg | 1 - 1 | Marseille |
05/11 | Strasbourg | 0 - 0 | Clermont |
29/10 | Rennes | 1 - 1 | Strasbourg |
21/10 | PSG | 3 - 0 | Strasbourg |
03/12 | Stade Brestois | 3 - 0 | Clermont |
30/11 | Montpellier | 1 - 1 | Clermont |
25/11 | Clermont | 0 - 3 | Lens |
12/11 | Clermont | 1 - 0 | Lorient |
05/11 | Strasbourg | 0 - 0 | Clermont |
Châu Á: 1.00*0 : 1/4*0.88
STR sa sút phong độ: thua 4/5 trận gần nhất. Trong khi đó, CLE chơi ổn định khi bất bại 3/4 trận đấu vừa qua.Dự đoán: CLE
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của STR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CLE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | Strasbourg | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 18 | 2 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 1 | 4 | 3 | 11 | 5 | 13 |
17. | Clermont | 14 | 2 | 4 | 8 | 9 | 21 | 1 | 1 | 5 | 3 | 10 | 1 | 3 | 3 | 6 | 11 | 1 | 10 |
Thứ 7, ngày 04/11 | |||
03h00 | PSG | 3 - 0 | Montpellier |
22h59 | Lorient | 0 - 0 | Lens |
C.Nhật, ngày 05/11 | |||
03h00 | Marseille | 0 - 0 | Lille |
19h00 | Lyon | 1 - 1 | Metz |
21h00 | Toulouse | 1 - 2 | Le Havre |
21h00 | Nantes | 0 - 1 | Stade Reims |
21h00 | Strasbourg | 0 - 0 | Clermont |
23h05 | Monaco | 2 - 0 | Stade Brestois |
Thứ 2, ngày 06/11 | |||
02h45 | Nice | 2 - 0 | Rennes |