VĐQG Romania, vòng 8
 
                        
FT
 
                        | 27/10 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | UTA Arad | 
| 27/01 | UTA Arad | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 
| 02/09 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad | 
| 23/01 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | UTA Arad | 
| 29/08 | UTA Arad | 2 - 1 | Steaua Bucuresti | 
| 27/10 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | UTA Arad | 
| 23/10 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Bologna | 
| 19/10 | FC Metaloglobus | 2 - 1 | Steaua Bucuresti | 
| 06/10 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova | 
| 02/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Young Boys | 
| 27/10 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | UTA Arad | 
| 19/10 | UTA Arad | 0 - 4 | Otelul Galati | 
| 07/10 | Botosani | 2 - 1 | UTA Arad | 
| 27/09 | UTA Arad | 0 - 0 | FK Csikszereda | 
| 21/09 | CFR Cluj | 1 - 1 | UTA Arad | 
Châu Á: 0.80*0 : 1*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.80
4/5 trận gần đây của SBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của UTA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 10. | Steaua Bucuresti | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 20 | 3 | 2 | 3 | 9 | 7 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | 13 | 16 | 
| 11. | UTA Arad | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 24 | 2 | 4 | 1 | 10 | 12 | 1 | 3 | 3 | 6 | 12 | 12 | 16 | 
| Thứ 7, ngày 30/08 | |||
| 00h30 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad | 
| 22h45 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Universitaea Cluj | 
| C.Nhật, ngày 31/08 | |||
| 01h30 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt | 
| 20h00 | Arges Pitesti | 2 - 1 | FC Metaloglobus | 
| 22h30 | Botosani | 1 - 1 | Universitatea Craiova | 
| Thứ 2, ngày 01/09 | |||
| 01h30 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti | 
| 22h00 | FK Csikszereda | 1 - 1 | Otelul Galati | 
| Thứ 3, ngày 02/09 | |||
| 01h00 | Farul Constanta | 2 - 1 | Petrolul Ploiesti |