VĐQG Romania, vòng 8
FT
| 01/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 06/07 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
| 24/05 | CFR Cluj | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
| 21/04 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | CFR Cluj |
| 03/02 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 04/12 | FC Metaloglobus | 2 - 2 | CFR Cluj |
| 29/11 | Arges Pitesti | 3 - 0 | CFR Cluj |
| 24/11 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 09/11 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | CFR Cluj |
| 01/11 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
| 04/12 | UTA Arad | 3 - 0 | Steaua Bucuresti |
| 01/12 | Farul Constanta | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 28/11 | Crvena Zvezda | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
| 23/11 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 10/11 | Hermannstadt | 3 - 3 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 0.91*0 : 0*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Steaua Bucuresti khi thắng 17/33 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.94*2 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của CFR Cluj có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của Steaua Bucuresti cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 9. | Steaua Bucuresti | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 25 | 3 | 3 | 3 | 10 | 8 | 3 | 3 | 3 | 17 | 17 | 21 | 24 |
| 12. | CFR Cluj | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 31 | 3 | 3 | 3 | 15 | 15 | 1 | 4 | 4 | 9 | 16 | 17 | 19 |
| Thứ 7, ngày 30/08 | |||
| 00h30 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
| 22h45 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
| C.Nhật, ngày 31/08 | |||
| 01h30 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
| 20h00 | Arges Pitesti | 2 - 1 | FC Metaloglobus |
| 22h30 | Botosani | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
| Thứ 2, ngày 01/09 | |||
| 01h30 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 22h00 | FK Csikszereda | 1 - 1 | Otelul Galati |
| Thứ 3, ngày 02/09 | |||
| 01h00 | Farul Constanta | 2 - 1 | Petrolul Ploiesti |