VĐQG Romania, vòng 8
FT
01/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
06/07 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
24/05 | CFR Cluj | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | CFR Cluj |
03/02 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
05/10 | CFR Cluj | 2 - 1 | Hermannstadt |
30/09 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | CFR Cluj |
21/09 | CFR Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
14/09 | FC Metaloglobus | 1 - 1 | CFR Cluj |
01/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
06/10 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
02/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Young Boys |
29/09 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
25/09 | Go Ahead Eagles | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
20/09 | Botosani | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 0.91*0 : 0*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Steaua Bucuresti khi thắng 17/33 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.94*2 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của CFR Cluj có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của Steaua Bucuresti cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Steaua Bucuresti | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 18 | 2 | 2 | 3 | 5 | 7 | 1 | 2 | 2 | 9 | 11 | 9 | 13 |
12. | CFR Cluj | 11 | 2 | 6 | 3 | 17 | 21 | 2 | 3 | 2 | 12 | 13 | 0 | 3 | 1 | 5 | 8 | 14 | 12 |
Thứ 7, ngày 30/08 | |||
00h30 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
22h45 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
C.Nhật, ngày 31/08 | |||
01h30 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
20h00 | Arges Pitesti | 2 - 1 | FC Metaloglobus |
22h30 | Botosani | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
Thứ 2, ngày 01/09 | |||
01h30 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
22h00 | FK Csikszereda | 1 - 1 | Otelul Galati |
Thứ 3, ngày 02/09 | |||
01h00 | Farul Constanta | 2 - 1 | Petrolul Ploiesti |