VĐQG Pháp, vòng 18
Marshall Munetsi (26')
FT
(67') Arouna Sangante
90+4'
Rassoul Ndiay
90+4'
Rassoul Ndiaye
78'
Emmanuel Sabb
78'
Antoine Joujo
Teddy Teum
78'
Nhoa Sangu
78'
76'
67'
Arouna Sangante
65'
Loïc Neg
64'
Andre Aye
Mamadou Diakho
62'
41'
26'
17'
Emmanuel Sabbi
| 11(3) | Sút bóng | 7(2) |
| 6 | Phạt góc | 6 |
| 9 | Phạm lỗi | 8 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 |
| 1 | Việt vị | 2 |
| 55% | Cầm bóng | 45% |
| 19/01 | Stade Reims | 1 - 1 | Le Havre |
| 10/11 | Le Havre | 0 - 3 | Stade Reims |
| 25/02 | Le Havre | 1 - 2 | Stade Reims |
| 21/12 | Stade Reims | 1 - 0 | Le Havre |
| 01/05 | Stade Reims | 0 - 1 | Le Havre |
| 01/11 | Stade Reims | 1 - 2 | Dunkerque |
| 29/10 | Boulogne | 2 - 6 | Stade Reims |
| 25/10 | Stade Reims | 0 - 0 | Troyes |
| 18/10 | Rodez | 2 - 2 | Stade Reims |
| 09/10 | Stade Reims | 1 - 0 | Charleroi |
| 02/11 | Toulouse | 0 - 0 | Le Havre |
| 30/10 | Le Havre | 1 - 0 | Stade Brestois |
| 26/10 | Auxerre | 0 - 1 | Le Havre |
| 19/10 | Marseille | 6 - 2 | Le Havre |
| 05/10 | Le Havre | 2 - 2 | Stade Rennais |
Châu Á: 0.80*0 : 3/4*-0.93
LHA chìm trong khủng hoảng: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên REI khi thắng cả 4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: REI
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.87
3/5 trận gần đây của REI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LHA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | 8 | 13 |