VĐQG Séc, vòng 10
FT
01/12 | Slavia Praha | 1 - 0 | Slovan Liberec |
02/08 | Slovan Liberec | 0 - 1 | Slavia Praha |
17/03 | Slavia Praha | 3 - 0 | Slovan Liberec |
08/10 | Slovan Liberec | 2 - 3 | Slavia Praha |
19/03 | Slovan Liberec | 2 - 2 | Slavia Praha |
27/04 | Sigma Olomouc | 0 - 5 | Slavia Praha |
19/04 | Slavia Praha | 2 - 0 | Slovacko |
12/04 | MFk Karvina | 0 - 4 | Slavia Praha |
08/04 | Slavia Praha | 0 - 1 | Sigma Olomouc |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Hradec Kralove |
19/04 | Slovan Liberec | 2 - 3 | MFk Karvina |
13/04 | Hradec Kralove | 0 - 2 | Slovan Liberec |
05/04 | Slovan Liberec | 2 - 0 | C. Budejovice |
30/03 | Slovacko | 0 - 4 | Slovan Liberec |
16/03 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Sparta Praha |
Châu Á: 0.84*0 : 1 3/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLPRA khi thắng 13/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.96*3*0.84
3/5 trận gần đây của SLPRA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Slavia Praha | 30 | 25 | 3 | 2 | 61 | 11 | 15 | 0 | 0 | 35 | 4 | 10 | 3 | 2 | 26 | 7 | 59 | 78 |
7. | Slovan Liberec | 30 | 11 | 9 | 10 | 45 | 31 | 6 | 5 | 4 | 23 | 16 | 5 | 4 | 6 | 22 | 15 | 35 | 42 |
Thứ 7, ngày 28/09 | |||
00h30 | Sparta Praha | 2 - 3 | Sigma Olomouc |
18h30 | Dukla Praha | 1 - 4 | Slovan Liberec |
21h00 | Slovacko | 2 - 1 | MFk Karvina |
21h00 | Pardubice | 0 - 1 | Teplice |
C.Nhật, ngày 29/09 | |||
00h00 | Jablonec | 2 - 0 | Hradec Kralove |
18h00 | Banik Ostrava | 2 - 1 | C. Budejovice |
20h30 | Vik.Plzen | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
23h30 | Bohemians 1905 | 0 - 4 | Slavia Praha |