VĐQG Na Uy, vòng 11
FT
03/08 | Valerenga | 2 - 1 | Sandefjord |
11/05 | Sandefjord | 2 - 1 | Valerenga |
01/10 | Sandefjord | 1 - 2 | Valerenga |
29/07 | Valerenga | 2 - 3 | Sandefjord |
18/09 | Valerenga | 4 - 0 | Sandefjord |
19/10 | Molde | 1 - 3 | Sandefjord |
04/10 | Sandefjord | 1 - 0 | Bryne |
30/09 | Haugesund | 2 - 3 | Sandefjord |
20/09 | Sandefjord | 0 - 3 | Brann |
14/09 | Sarpsborg | 2 - 1 | Sandefjord |
19/10 | HamKam | 2 - 1 | Valerenga |
04/10 | Valerenga | 1 - 0 | Tromso |
29/09 | Molde | 4 - 1 | Valerenga |
20/09 | Valerenga | 1 - 1 | KFUM Oslo |
13/09 | Brann | 3 - 2 | Valerenga |
Châu Á: 0.82*1/4 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VLR khi thắng 14/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VLR
Tài xỉu: -0.98*3*0.86
4/5 trận gần đây của VLR có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Sandefjord | 24 | 12 | 1 | 11 | 44 | 36 | 9 | 0 | 3 | 28 | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 24 | 33 | 37 |
9. | Valerenga | 25 | 10 | 4 | 11 | 40 | 42 | 6 | 3 | 3 | 23 | 16 | 4 | 1 | 8 | 17 | 26 | 29 | 34 |