VĐQG Bỉ, vòng 10
FT
| 05/10 | Royal Antwerp | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 01/03 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Royal Antwerp |
| 06/10 | Royal Antwerp | 3 - 0 | Cercle Brugge |
| 12/05 | Royal Antwerp | 1 - 2 | Cercle Brugge |
| 21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Royal Antwerp |
| 27/12 | Royal Antwerp | 2 - 1 | Zulte-Waregem |
| 22/12 | Royal Antwerp | 2 - 2 | Anderlecht |
| 14/12 | Gent | 0 - 2 | Royal Antwerp |
| 08/12 | Royal Antwerp | 3 - 0 | Racing Genk |
| 04/12 | Royal Antwerp | 3 - 3 | Sint Truiden |
| 26/12 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
| 22/12 | OH Leuven | 0 - 2 | Cercle Brugge |
| 13/12 | Cercle Brugge | 2 - 3 | KV Mechelen |
| 06/12 | Cercle Brugge | 1 - 2 | Standard Liege |
| 04/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Gent |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 14/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 6. | Royal Antwerp | 20 | 7 | 6 | 7 | 24 | 21 | 5 | 3 | 3 | 19 | 13 | 2 | 3 | 4 | 5 | 8 | 17 | 27 |
| 15. | Cercle Brugge | 20 | 3 | 8 | 9 | 25 | 30 | 1 | 4 | 6 | 17 | 22 | 2 | 4 | 3 | 8 | 8 | 16 | 17 |
| Thứ 7, ngày 04/10 | |||
| 01h45 | Gent | 2 - 1 | Charleroi |
| 21h00 | KV Mechelen | 1 - 3 | Sint Truiden |
| 23h15 | RAA L Louviere | 0 - 0 | Zulte-Waregem |
| C.Nhật, ngày 05/10 | |||
| 01h45 | Royal Antwerp | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 18h30 | Anderlecht | 1 - 0 | Standard Liege |
| 21h00 | Racing Genk | 2 - 1 | Dender |
| 23h30 | Club Brugge | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
| Thứ 2, ngày 06/10 | |||
| 00h15 | Westerlo | 2 - 0 | OH Leuven |