Số liệu thống kê, nhận định ROMANIA NỮ gặp PHẦN LAN NỮ
UEFA Nations League Nữ, vòng 2
Số liệu đối đầu Romania Nữ gặp Phần Lan Nữ
| 30/11 |
Phần Lan Nữ |
6 - 0
|
Romania Nữ |
| 26/09 |
Romania Nữ |
0 - 1
|
Phần Lan Nữ |
| 22/02 |
Phần Lan Nữ |
4 - 0
|
Romania Nữ |
- PHONG ĐỘ ROMANIA NỮ
| 28/11 |
Montenegro Nữ |
1 - 0
|
Romania Nữ |
| 28/10 |
Romania Nữ |
1 - 1
|
Ukraina Nữ |
| 04/06 |
Ba Lan Nữ |
3 - 0
|
Romania Nữ |
| 30/05 |
Romania Nữ |
2 - 0
|
Bosnia & Herz Nữ |
| 09/04 |
Bắc Ireland Nữ |
1 - 0
|
Romania Nữ |
- PHONG ĐỘ PHẦN LAN NỮ
| 02/12 |
Bỉ Nữ |
1 - 1
|
Phần Lan Nữ |
| 28/11 |
Phần Lan Nữ |
1 - 1
|
Áo Nữ |
| 29/10 |
Đan Mạch Nữ |
2 - 0
|
Phần Lan Nữ |
| 24/10 |
Phần Lan Nữ |
1 - 6
|
Đan Mạch Nữ |
| 11/07 |
Phần Lan Nữ |
1 - 1
|
Thụy Sỹ Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Romania Nữ gặp Phần Lan Nữ
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
Bảng B1
|
|
|
4.
|
Romania Nữ
|
6
|
1
|
1
|
4
|
3
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
4
|
|
Bảng B3
|
|
|
2.
|
Phần Lan Nữ
|
6
|
3
|
2
|
1
|
8
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
11
|