Hạng 2 Pháp, vòng 9
FT
08/02 | Grenoble | 0 - 0 | Red Star 93 |
14/12 | Red Star 93 | 3 - 1 | Grenoble |
23/07 | Grenoble | 2 - 0 | Red Star 93 |
02/03 | Grenoble | 2 - 0 | Red Star 93 |
29/09 | Red Star 93 | 2 - 3 | Grenoble |
10/05 | Red Star 93 | 1 - 1 | Dunkerque |
03/05 | Caen | 1 - 1 | Red Star 93 |
26/04 | Red Star 93 | 1 - 1 | Clermont |
20/04 | Metz | 2 - 2 | Red Star 93 |
12/04 | Red Star 93 | 0 - 1 | Annecy FC |
10/05 | Annecy FC | 3 - 1 | Grenoble |
03/05 | Grenoble | 3 - 1 | Troyes |
26/04 | SC Bastia | 2 - 3 | Grenoble |
19/04 | Dunkerque | 2 - 0 | Grenoble |
13/04 | Grenoble | 1 - 2 | Paris FC |
Châu Á: -0.84*0 : 1/4*0.72
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GREN khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GREN
Tài xỉu: -0.93*2 1/4*0.81
3/5 trận gần đây của GREN có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | 8 | 5 | 4 | 25 | 17 | 5 | 2 | 10 | 18 | 27 | 29 | 46 |
15. | Red Star 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | 6 | 5 | 6 | 19 | 22 | 3 | 6 | 8 | 18 | 29 | 23 | 38 |
Thứ 7, ngày 19/10 | |||
01h00 | Stade Lavallois | 3 - 2 | Dunkerque |
01h00 | SC Bastia | 0 - 0 | Clermont |
01h00 | Guingamp | 0 - 1 | Pau FC |
01h00 | Red Star 93 | 2 - 2 | Caen |
01h00 | Grenoble | 2 - 0 | Metz |
01h00 | FC Martigues | 0 - 2 | Rodez |
19h00 | Amiens | 3 - 1 | Ajaccio |
C.Nhật, ngày 20/10 | |||
01h00 | Lorient | 4 - 2 | Annecy FC |
Thứ 3, ngày 22/10 | |||
01h45 | Troyes | 0 - 3 | Paris FC |