Hạng 2 Pháp, vòng 9
FT
23/07 | Grenoble | 2 - 0 | Red Star 93 |
02/03 | Grenoble | 2 - 0 | Red Star 93 |
29/09 | Red Star 93 | 2 - 3 | Grenoble |
17/02 | Red Star 93 | 0 - 1 | Grenoble |
09/09 | Grenoble | 0 - 0 | Red Star 93 |
09/11 | Red Star 93 | 0 - 3 | Troyes |
02/11 | FC Martigues | 0 - 1 | Red Star 93 |
30/10 | Red Star 93 | 1 - 0 | Metz |
26/10 | Dunkerque | 2 - 0 | Red Star 93 |
19/10 | Red Star 93 | 2 - 2 | Caen |
09/11 | Grenoble | 0 - 1 | Dunkerque |
03/11 | Guingamp | 3 - 0 | Grenoble |
30/10 | Grenoble | 0 - 0 | Annecy FC |
26/10 | Paris FC | 2 - 1 | Grenoble |
19/10 | Grenoble | 2 - 0 | Metz |
Châu Á: -0.84*0 : 1/4*0.72
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GREN khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GREN
Tài xỉu: -0.93*2 1/4*0.81
3/5 trận gần đây của GREN có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 15 | 4 | 2 | 1 | 11 | 4 | 1 | 0 | 5 | 6 | 11 | 11 | 17 |
17. | Red Star 93 | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 23 | 2 | 1 | 3 | 5 | 11 | 2 | 1 | 4 | 7 | 12 | 5 | 14 |
Thứ 7, ngày 19/10 | |||
01h00 | Stade Lavallois | 3 - 2 | Dunkerque |
01h00 | SC Bastia | 0 - 0 | Clermont |
01h00 | Guingamp | 0 - 1 | Pau FC |
01h00 | Red Star 93 | 2 - 2 | Caen |
01h00 | Grenoble | 2 - 0 | Metz |
01h00 | FC Martigues | 0 - 2 | Rodez |
19h00 | Amiens | 3 - 1 | Ajaccio |
C.Nhật, ngày 20/10 | |||
01h00 | Lorient | 4 - 2 | Annecy FC |
Thứ 3, ngày 22/10 | |||
01h45 | Troyes | 0 - 3 | Paris FC |