VĐQG Romania, vòng Playoff 11
FT
| 03/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 30/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
| 26/01 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
| 01/09 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 30/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
| 28/10 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Unirea Slobozia |
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
| 28/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 22/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
| 26/10 | FC Metaloglobus | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
| 24/10 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | FC Noah |
| 18/10 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Unirea Slobozia |
| 06/10 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
| 03/10 | Rakow Czestochowa | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
Châu Á: 0.83*0 : 1/4*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.90
4/5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Rapid Bucuresti | 14 | 9 | 4 | 1 | 25 | 10 | 4 | 2 | 1 | 15 | 8 | 5 | 2 | 0 | 10 | 2 | 24 | 31 |
| 3. | Universitatea Craiova | 14 | 8 | 4 | 2 | 24 | 14 | 6 | 1 | 0 | 15 | 5 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 22 | 28 |