VĐQG Romania, vòng Playoff 11
FT
01/09 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
30/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
31/03 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
05/03 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
30/10 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
23/12 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
20/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj |
17/12 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Gloria Buzau |
07/12 | Sepsi OSK | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
04/12 | Afumati | 0 - 3 | Rapid Bucuresti |
22/12 | Gloria Buzau | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
19/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
14/12 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Sepsi OSK |
08/12 | Petrolul Ploiesti | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
05/12 | Petrolul Ploiesti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
Châu Á: 0.83*0 : 1/4*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.90
4/5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 5 | 4 | 1 | 19 | 9 | 4 | 4 | 3 | 14 | 12 | 29 | 35 |
8. | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 4 | 5 | 1 | 16 | 8 | 2 | 6 | 3 | 8 | 11 | 20 | 29 |