VĐQG Romania, vòng Playoff 11
FT
30/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
31/03 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
05/03 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
30/10 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
23/05 | Rapid Bucuresti | 2 - 3 | Universitatea Craiova |
06/05 | CFR Cluj | 3 - 2 | Rapid Bucuresti |
30/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
24/04 | Farul Constanta | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
16/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Sepsi OSK |
30/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
26/04 | Universitatea Craiova | 0 - 1 | CFR Cluj |
21/04 | Sepsi OSK | 1 - 3 | Universitatea Craiova |
13/04 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Farul Constanta |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
Châu Á: 0.83*0 : 1/4*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.90
4/5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 10 | 2 | 3 | 36 | 18 | 5 | 8 | 2 | 19 | 14 | 50 | 55 |
4. | Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 7 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 5 | 4 | 24 | 21 | 40 | 49 |
Thứ 7, ngày 27/04 | |||
00h00 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
21h30 | FC U Craiova 1948 | 3 - 2 | Universitaea Cluj |
C.Nhật, ngày 28/04 | |||
00h30 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Farul Constanta |
17h30 | Otelul Galati | 1 - 0 | Hermannstadt |
22h15 | Politehnica Iasi | 0 - 2 | UTA Arad |
Thứ 2, ngày 29/04 | |||
01h00 | CFR Cluj | 2 - 1 | Sepsi OSK |
21h30 | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | Botosani |
Thứ 3, ngày 30/04 | |||
00h30 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |