Số liệu thống kê, nhận định QUEVILLY gặp CONCARNEAU
Số liệu đối đầu Quevilly gặp Concarneau
05/09 |
Concarneau |
3 - 1
|
Quevilly |
26/04 |
Concarneau |
5 - 1
|
Quevilly |
15/12 |
Quevilly |
2 - 1
|
Concarneau |
21/04 |
Concarneau |
0 - 0
|
Quevilly |
17/09 |
Quevilly |
2 - 3
|
Concarneau |
- PHONG ĐỘ QUEVILLY
18/10 |
Dijon |
4 - 1
|
Quevilly |
04/10 |
Quevilly |
1 - 1
|
Fleury 91 |
27/09 |
Versailles |
1 - 2
|
Quevilly |
20/09 |
Bourg BP 01 |
0 - 3
|
Quevilly |
13/09 |
Quevilly |
1 - 2
|
Aubagne FC |
- PHONG ĐỘ CONCARNEAU
18/10 |
Valenciennes |
1 - 2
|
Concarneau |
04/10 |
Concarneau |
1 - 0
|
Sochaux |
27/09 |
Dijon |
3 - 0
|
Concarneau |
20/09 |
Concarneau |
0 - 1
|
Fleury 91 |
13/09 |
Versailles |
4 - 0
|
Concarneau |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Quevilly gặp Concarneau
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
6.
|
Concarneau
|
9
|
4
|
2
|
3
|
9
|
11
|
2
|
0
|
1
|
4
|
2
|
2
|
2
|
2
|
5
|
9
|
6
|
14
|
15.
|
Quevilly
|
9
|
2
|
2
|
5
|
11
|
15
|
0
|
2
|
1
|
3
|
4
|
2
|
0
|
4
|
8
|
11
|
6
|
8
|