VĐQG Ukraina, vòng 8
FT
| 04/10 | PFK Aleksandriya | 0 - 2 | Karpaty Lviv |
| 11/05 | Karpaty Lviv | 2 - 1 | PFK Aleksandriya |
| 09/11 | PFK Aleksandriya | 3 - 0 | Karpaty Lviv |
| 05/03 | Karpaty Lviv | 0 - 4 | PFK Aleksandriya |
| 06/10 | PFK Aleksandriya | 2 - 1 | Karpaty Lviv |
| 09/11 | PFK Aleksandriya | 0 - 3 | Polissya Zhytomyr |
| 01/11 | Kolos Kovalivka | 1 - 1 | PFK Aleksandriya |
| 24/10 | PFK Aleksandriya | 0 - 1 | Epitsentr Kam-Pod |
| 19/10 | Veres Rivne | 1 - 1 | PFK Aleksandriya |
| 04/10 | PFK Aleksandriya | 0 - 2 | Karpaty Lviv |
| 08/11 | Karpaty Lviv | 1 - 0 | Kryvbas |
| 03/11 | LNZ Cherkasy | 0 - 1 | Karpaty Lviv |
| 25/10 | Karpaty Lviv | 0 - 0 | Rukh Vynnyky |
| 19/10 | Karpaty Lviv | 1 - 3 | Epitsentr Kam-Pod |
| 04/10 | PFK Aleksandriya | 0 - 2 | Karpaty Lviv |
Châu Á: 0.78*1/2 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Aleksandriya khi thắng 9/16 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: ALEK
Tài xỉu: 0.73*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của Aleksandriya có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 8. | Karpaty Lviv | 12 | 4 | 6 | 2 | 17 | 15 | 1 | 4 | 2 | 9 | 12 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 15 | 18 |
| 14. | PFK Aleksandriya | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 21 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 | 0 | 3 | 3 | 5 | 10 | 4 | 9 |
| Thứ 6, ngày 03/10 | |||
| 20h30 | Kolos Kovalivka | 0 - 2 | Rukh Vynnyky |
| 22h00 | Epitsentr Kam-Pod | 1 - 2 | Zorya |
| Thứ 7, ngày 04/10 | |||
| 17h00 | PFK Aleksandriya | 0 - 2 | Karpaty Lviv |
| 20h15 | Obolon Kiev | 1 - 1 | Veres Rivne |
| 22h00 | Polissya Zhytomyr | 4 - 0 | Poltava |
| C.Nhật, ngày 05/10 | |||
| 17h00 | Kryvbas | 3 - 1 | Kudrivka |
| 19h30 | Dinamo Kiev | 1 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv |
| 22h00 | Shakhtar Donetsk | 1 - 4 | LNZ Cherkasy |