Giao Hữu ĐTQG, vòng T.6
FT
| 17(9) | Sút bóng | 11(4) |
| 7 | Phạt góc | 3 |
| 12 | Phạm lỗi | 16 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 1 |
| 3 | Việt vị | 1 |
| 58% | Cầm bóng | 42% |
| 27/11 | Nhật Bản | 0 - 1 | Costa Rica |
| 11/09 | Nhật Bản | 3 - 0 | Costa Rica |
| 03/06 | Nhật Bản | 3 - 1 | Costa Rica |
| 18/11 | Nhật Bản | 3 - 0 | Bolivia |
| 14/11 | Nhật Bản | 2 - 0 | Ghana |
| 14/10 | Nhật Bản | 3 - 2 | Brazil |
| 10/10 | Nhật Bản | 2 - 2 | Paraguay |
| 10/09 | Mỹ | 2 - 0 | Nhật Bản |
| 19/11 | Costa Rica | 0 - 0 | Honduras |
| 14/11 | Haiti | 1 - 0 | Costa Rica |
| 14/10 | Costa Rica | 4 - 1 | Nicaragua |
| 10/10 | Honduras | 0 - 0 | Costa Rica |
| 10/09 | Costa Rica | 3 - 3 | Haiti |