Hạng 2 Romania, vòng 30
FT
22/04 | Mioveni | 2 - 2 | Rapid Suceava |
09/10 | Rapid Suceava | 2 - 1 | Mioveni |
25/05 | Mioveni | 0 - 1 | Botosani |
18/05 | Botosani | 1 - 0 | Mioveni |
20/05 | Botosani | 5 - 1 | Mioveni |
14/05 | Mioveni | 0 - 2 | UTA Arad |
05/05 | Voluntari | 1 - 0 | Mioveni |
28/05 | Rapid Suceava | 0 - 4 | Olimpia Satu Mare |
23/05 | Juventus Bucuresti | 5 - 1 | Rapid Suceava |
20/05 | Rapid Suceava | 2 - 4 | Sepsi OSK |
13/05 | Afumati | 6 - 0 | Rapid Suceava |
06/05 | Rapid Suceava | 2 - 0 | Luceafarul Oradea |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SUCE khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SUCE
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của MIOV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SUCE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Mioveni | 24 | 13 | 5 | 6 | 35 | 19 | 9 | 1 | 3 | 22 | 8 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 29 | 44 |
8. | Rapid Suceava | 29 | 13 | 4 | 12 | 60 | 48 | 9 | 2 | 3 | 42 | 14 | 4 | 2 | 9 | 18 | 34 | 48 | 43 |