Hạng 2 Romania, vòng 30
FT
22/04 | Metalul Resita | 3 - 0 | Braila |
08/10 | Braila | 2 - 1 | Metalul Resita |
31/05 | Juventus Bucuresti | 3 - 0 | Metalul Resita |
28/05 | Metalul Resita | 0 - 1 | Sepsi OSK |
24/05 | Afumati | 5 - 2 | Metalul Resita |
20/05 | Metalul Resita | 1 - 3 | Luceafarul Oradea |
06/05 | Metalul Resita | 1 - 1 | Fc Brasov |
26/09 | Braila | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
31/05 | Olimpia Satu Mare | 7 - 0 | Braila |
28/05 | Braila | 0 - 3 | Juventus Bucuresti |
23/05 | Sepsi OSK | 3 - 0 | Braila |
20/05 | Braila | 1 - 5 | Afumati |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRAIL khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRAIL
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của BRAIL có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Braila | 26 | 12 | 4 | 10 | 33 | 31 | 10 | 1 | 4 | 24 | 12 | 2 | 3 | 6 | 9 | 19 | 23 | 40 |
17. | Metalul Resita | 26 | 6 | 1 | 19 | 27 | 53 | 4 | 1 | 7 | 15 | 16 | 2 | 0 | 12 | 12 | 37 | 8 | 19 |