VĐQG Đan Mạch, vòng 1
FT
02/07 | Midtjylland | 2 - 3 | Randers |
25/05 | Midtjylland | 3 - 2 | Randers |
05/04 | Randers | 2 - 1 | Midtjylland |
16/03 | Midtjylland | 4 - 2 | Randers |
22/09 | Randers | 2 - 2 | Midtjylland |
14/09 | Nordsjaelland | 1 - 0 | Midtjylland |
01/09 | Brondby | 1 - 3 | Midtjylland |
28/08 | KuPS | 0 - 2 | Midtjylland |
24/08 | Midtjylland | 4 - 2 | Silkeborg IF |
21/08 | Midtjylland | 4 - 0 | KuPS |
13/09 | Sonderjyske | 0 - 1 | Randers |
31/08 | Randers | 1 - 5 | Kobenhavn |
24/08 | Fredericia | 1 - 0 | Randers |
17/08 | Randers | 0 - 2 | Brondby |
12/08 | Odense BK | 3 - 2 | Randers |
Châu Á: 0.92*0 : 1*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIDJ khi thắng 32/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIDJ
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.99
4/5 trận gần đây của MIDJ có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RAND cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Midtjylland | 8 | 4 | 3 | 1 | 21 | 12 | 2 | 2 | 0 | 16 | 10 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 20 | 15 |
8. | Randers | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 13 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 4 | 10 |