VĐQG Đan Mạch, vòng 1
FT
22/09 | Randers | 2 - 2 | Midtjylland |
12/03 | Randers | 0 - 1 | Midtjylland |
08/10 | Midtjylland | 2 - 2 | Randers |
14/11 | Randers | 0 - 0 | Midtjylland |
16/07 | Midtjylland | 1 - 1 | Randers |
10/11 | Viborg | 1 - 0 | Midtjylland |
08/11 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Midtjylland |
03/11 | Midtjylland | 1 - 5 | Brondby |
01/11 | Brondby | 1 - 0 | Midtjylland |
28/10 | Midtjylland | 2 - 0 | Aarhus AGF |
24/11 | Randers | 2 - 0 | Vejle |
10/11 | Silkeborg IF | 1 - 0 | Randers |
02/11 | Sonderjyske | 1 - 4 | Randers |
29/10 | Randers | 4 - 0 | Nordsjaelland |
20/10 | Aalborg BK | 0 - 2 | Randers |
Châu Á: 0.92*0 : 1*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIDJ khi thắng 32/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIDJ
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.99
4/5 trận gần đây của MIDJ có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RAND cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Randers | 16 | 7 | 6 | 3 | 29 | 18 | 4 | 2 | 2 | 14 | 8 | 3 | 4 | 1 | 15 | 10 | 26 | 27 |
4. | Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 22 | 6 | 0 | 1 | 15 | 9 | 2 | 3 | 3 | 12 | 13 | 23 | 27 |