VĐQG Đan Mạch, vòng 1
FT
05/04 | Randers | 2 - 1 | Midtjylland |
16/03 | Midtjylland | 4 - 2 | Randers |
22/09 | Randers | 2 - 2 | Midtjylland |
12/03 | Randers | 0 - 1 | Midtjylland |
08/10 | Midtjylland | 2 - 2 | Randers |
04/05 | Midtjylland | 3 - 1 | Aarhus AGF |
27/04 | Midtjylland | 5 - 0 | Nordsjaelland |
23/04 | Nordsjaelland | 3 - 2 | Midtjylland |
17/04 | Midtjylland | 4 - 2 | Kobenhavn |
13/04 | Aarhus AGF | 1 - 1 | Midtjylland |
03/05 | Randers | 3 - 2 | Nordsjaelland |
26/04 | Randers | 0 - 0 | Brondby |
21/04 | Brondby | 4 - 3 | Randers |
17/04 | Randers | 3 - 1 | Aarhus AGF |
13/04 | Nordsjaelland | 5 - 2 | Randers |
Châu Á: 0.92*0 : 1*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIDJ khi thắng 32/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIDJ
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.99
4/5 trận gần đây của MIDJ có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RAND cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Midtjylland | 29 | 17 | 4 | 8 | 58 | 38 | 13 | 0 | 2 | 35 | 17 | 4 | 4 | 6 | 23 | 21 | 50 | 55 |
5. | Randers | 29 | 12 | 9 | 8 | 52 | 42 | 8 | 4 | 3 | 28 | 17 | 4 | 5 | 5 | 24 | 25 | 44 | 45 |