VĐQG Đan Mạch, vòng 1
FT
| 30/09 | Midtjylland | 2 - 1 | Randers |
| 02/07 | Midtjylland | 2 - 3 | Randers |
| 25/05 | Midtjylland | 3 - 2 | Randers |
| 05/04 | Randers | 2 - 1 | Midtjylland |
| 16/03 | Midtjylland | 4 - 2 | Randers |
| 04/11 | Midtjylland | 1 - 1 | Aarhus AGF |
| 30/10 | Midtjylland | 4 - 0 | Silkeborg IF |
| 26/10 | Fredericia | 0 - 4 | Midtjylland |
| 24/10 | Maccabi TA | 0 - 3 | Midtjylland |
| 19/10 | Midtjylland | 5 - 1 | Vejle |
| 02/11 | Viborg | 3 - 2 | Randers |
| 30/10 | Esbjerg FB | 0 - 0 | Randers |
| 26/10 | Randers | 0 - 0 | Sonderjyske |
| 19/10 | Nordsjaelland | 1 - 0 | Randers |
| 05/10 | Randers | 2 - 1 | Viborg |
Châu Á: 0.92*0 : 1*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIDJ khi thắng 32/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIDJ
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.99
4/5 trận gần đây của MIDJ có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RAND cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Midtjylland | 14 | 8 | 5 | 1 | 36 | 16 | 5 | 3 | 0 | 26 | 13 | 3 | 2 | 1 | 10 | 3 | 35 | 29 |
| 8. | Randers | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 20 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 12 | 9 | 17 |