VĐQG Australia, vòng 22
Max Caputo (90+2')
FT
(PEN 31') Beka Mikeltadze
90+2'
Valon Berish
90'
88'
Callum Timmins
86'
Matthew Jurma
86'
Thomas Aquilin
78'
Angus Thurgate
Marco Tili
77'
77'
Kosta Grozo
76'
Trent Buhagia
65'
Reno Piscop
41'
31'
Beka Mikeltadze
Nuno Reis (chấn thương)
21'
21'
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
| 12/03 | Melbourne City | 0 - 1 | Newcastle Jets |
| 19/10 | Newcastle Jets | 0 - 1 | Melbourne City |
| 30/03 | Melbourne City | 0 - 0 | Newcastle Jets |
| 03/12 | Newcastle Jets | 0 - 2 | Melbourne City |
| 02/04 | Melbourne City | 1 - 1 | Newcastle Jets |
| 29/11 | Central Coast | 0 - 0 | Melbourne City |
| 25/11 | Melbourne City | 2 - 0 | Darul Takzim |
| 21/11 | Adelaide Utd | 4 - 1 | Melbourne City |
| 08/11 | Melb. Victory | 0 - 2 | Melbourne City |
| 04/11 | Machida Zelvia | 1 - 2 | Melbourne City |
| 30/11 | Auckland FC | 1 - 2 | Newcastle Jets |
| 23/11 | Newcastle Jets | 1 - 2 | Perth Glory |
| 09/11 | Brisbane Roar | 3 - 0 | Newcastle Jets |
| 01/11 | Newcastle Jets | 1 - 4 | Sydney FC |
| 24/10 | Newcastle Jets | 5 - 2 | Melb. Victory |
Châu Á: 0.83*0 : 1 1/4*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MELC khi thắng 20/39 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MELC
Tài xỉu: 0.93*3 1/4*0.95
4/5 trận gần đây của MELC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của NJET cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 5. | Melbourne City | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 4 | 5 | 7 | 9 |
| 11. | Newcastle Jets | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 15 | 1 | 0 | 2 | 7 | 8 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | 7 | 6 |