Hạng Nhất Anh, vòng 38
FT
89'
75'
75'
70'
70'
69'
67'
64'
55'
24'
19(5) | Sút bóng | 7(0) |
9 | Phạt góc | 2 |
18 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 4 |
45% | Cầm bóng | 55% |
15/03 | Luton Town | 0 - 0 | Middlesbrough |
09/11 | Middlesbrough | 5 - 1 | Luton Town |
25/04 | Luton Town | 2 - 1 | Middlesbrough |
10/12 | Middlesbrough | 2 - 1 | Luton Town |
05/03 | Middlesbrough | 2 - 1 | Luton Town |
13/09 | Luton Town | 2 - 3 | Plymouth Argyle |
03/09 | Luton Town | 4 - 1 | Barnet |
30/08 | Burton Albion | 0 - 3 | Luton Town |
23/08 | Luton Town | 0 - 1 | Cardiff City |
20/08 | Luton Town | 1 - 0 | Wigan |
13/09 | Preston North End | 2 - 2 | Middlesbrough |
30/08 | Middlesbrough | 1 - 0 | Sheffield Utd |
23/08 | Norwich | 1 - 2 | Middlesbrough |
16/08 | Millwall | 0 - 3 | Middlesbrough |
13/08 | Middlesbrough | 0 - 4 | Doncaster Rovers |
Châu Á: 0.94*0 : 0*0.94
LUT đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MID thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MID
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của MID có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Middlesbrough | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 9 | 13 |
Thứ 7, ngày 14/03 | |||
21h00 | Coventry | vs | Southampton |
21h00 | Norwich | vs | Preston North End |
21h00 | West Brom | vs | Hull City |
21h00 | Middlesbrough | vs | Bristol City |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Ipswich |
21h00 | Wrexham | vs | Swansea City |
21h00 | Birmingham | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Millwall | vs | Blackburn Rovers |
21h00 | Portsmouth | vs | Derby County |
21h00 | Leicester City | vs | QPR |
21h00 | Oxford Utd | vs | Charlton Athletic |
21h00 | Stoke City | vs | Watford |