VĐQG Thụy Sỹ, vòng 10
FT
06/12 | Winterthur | 0 - 3 | Lausanne Sports |
10/11 | Winterthur | 1 - 0 | Lausanne Sports |
20/10 | Lausanne Sports | 2 - 0 | Winterthur |
25/02 | Lausanne Sports | 1 - 1 | Winterthur |
17/12 | Winterthur | 1 - 0 | Lausanne Sports |
30/03 | Lausanne Sports | 1 - 4 | Luzern |
16/03 | St. Gallen | 0 - 2 | Lausanne Sports |
09/03 | Young Boys | 3 - 0 | Lausanne Sports |
02/03 | Lausanne Sports | 0 - 1 | Servette |
26/02 | Bellinzona | 1 - 1 | Lausanne Sports |
30/03 | Winterthur | 0 - 2 | Basel |
21/03 | SCR Altach | 3 - 1 | Winterthur |
16/03 | Lugano | 2 - 1 | Winterthur |
09/03 | Yverdon | 2 - 1 | Winterthur |
02/03 | Winterthur | 4 - 0 | St. Gallen |
Châu Á: 0.87*0 : 1*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WTER khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WTER
Tài xỉu: 0.81*2 3/4*0.99
4/5 trận gần đây của LAU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của WTER cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Lausanne Sports | 29 | 11 | 7 | 11 | 46 | 41 | 8 | 2 | 5 | 28 | 19 | 3 | 5 | 6 | 18 | 22 | 35 | 40 |
12. | Winterthur | 29 | 5 | 5 | 19 | 28 | 60 | 5 | 1 | 8 | 16 | 25 | 0 | 4 | 11 | 12 | 35 | 9 | 20 |