VĐQG Thụy Sỹ, vòng 10
FT
30/03 | Lausanne Sports | 1 - 4 | Luzern |
19/01 | Lausanne Sports | 0 - 0 | Luzern |
05/10 | Luzern | 2 - 2 | Lausanne Sports |
16/05 | Lausanne Sports | 0 - 2 | Luzern |
07/04 | Luzern | 0 - 0 | Lausanne Sports |
04/05 | Lausanne Sports | 3 - 2 | Young Boys |
27/04 | Basel | 2 - 2 | Lausanne Sports |
21/04 | Lausanne Sports | 2 - 0 | Lugano |
12/04 | Winterthur | 1 - 0 | Lausanne Sports |
05/04 | Lausanne Sports | 2 - 0 | Sion |
04/05 | Luzern | 0 - 2 | Lugano |
21/04 | Servette | 2 - 1 | Luzern |
13/04 | Luzern | 5 - 0 | Young Boys |
06/04 | Grasshoppers | 3 - 1 | Luzern |
04/04 | Luzern | 1 - 1 | St. Gallen |
Châu Á: 0.87*0 : 0*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LUZ khi thắng 13/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LUZ
Tài xỉu: 0.97*3*0.90
3/5 trận gần đây của LUZ có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Luzern | 34 | 14 | 9 | 11 | 61 | 53 | 9 | 4 | 4 | 31 | 20 | 5 | 5 | 7 | 30 | 33 | 50 | 51 |
6. | Lausanne Sports | 34 | 14 | 8 | 12 | 55 | 46 | 11 | 2 | 5 | 35 | 21 | 3 | 6 | 7 | 20 | 25 | 43 | 50 |