VĐQG Bỉ, vòng 18
FT
14/12 | KV Mechelen | 1 - 1 | Antwerpen |
25/08 | Antwerpen | 0 - 1 | KV Mechelen |
18/02 | Antwerpen | 0 - 1 | KV Mechelen |
01/10 | KV Mechelen | 0 - 0 | Antwerpen |
23/07 | Antwerpen | 1 - 1 | KV Mechelen |
10/05 | KV Mechelen | 0 - 0 | Standard Liege |
03/05 | OH Leuven | 1 - 2 | KV Mechelen |
26/04 | Westerlo | 2 - 2 | KV Mechelen |
23/04 | KV Mechelen | 2 - 3 | Westerlo |
19/04 | Charleroi | 3 - 0 | KV Mechelen |
18/05 | Antwerpen | 0 - 4 | Union Saint-Gilloise |
11/05 | Gent | 0 - 3 | Antwerpen |
01/05 | Antwerpen | 1 - 3 | Anderlecht |
27/04 | Genk | 0 - 1 | Antwerpen |
24/04 | Antwerpen | 1 - 1 | Genk |
Châu Á: -0.92*0 : 1/4*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/3 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MEC khi thắng 2/3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: MEC
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.88
4/5 trận gần đây của MEC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ANT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Antwerpen | 33 | 11 | 11 | 11 | 45 | 41 | 7 | 3 | 6 | 30 | 21 | 4 | 8 | 5 | 15 | 20 | 34 | 44 |
8. | KV Mechelen | 34 | 11 | 10 | 13 | 53 | 48 | 7 | 6 | 4 | 37 | 23 | 4 | 4 | 9 | 16 | 25 | 40 | 43 |
Thứ 7, ngày 14/12 | |||
02h45 | KV Mechelen | 1 - 1 | Antwerpen |
22h00 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | Standard Liege |
C.Nhật, ngày 15/12 | |||
00h15 | OH Leuven | 1 - 0 | Charleroi |
02h45 | Kortrijk | 0 - 3 | Dender |
19h30 | Club Brugge | 2 - 0 | Genk |
22h00 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Westerlo |
Thứ 2, ngày 16/12 | |||
00h30 | Sint Truiden | 0 - 2 | Anderlecht |
01h15 | Gent | 1 - 1 | Cercle Brugge |