VĐQG Bỉ, vòng 11
FT
14/09 | Kortrijk | 0 - 3 | Club Brugge |
31/01 | Club Brugge | 3 - 3 | Kortrijk |
21/10 | Kortrijk | 1 - 0 | Club Brugge |
18/03 | Kortrijk | 1 - 0 | Club Brugge |
21/08 | Club Brugge | 2 - 1 | Kortrijk |
21/10 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |
05/10 | Kortrijk | 2 - 1 | Genk |
29/09 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Kortrijk |
23/09 | OH Leuven | 1 - 1 | Kortrijk |
14/09 | Kortrijk | 0 - 3 | Club Brugge |
19/10 | Westerlo | 1 - 2 | Club Brugge |
06/10 | Club Brugge | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
03/10 | Sturm Graz | 0 - 1 | Club Brugge |
28/09 | Charleroi | 1 - 1 | Club Brugge |
22/09 | Club Brugge | 2 - 4 | Gent |
Châu Á: -0.95*1 1/4 : 0*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 21/38 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.95*3 1/4*0.92
4/5 trận gần đây của BRUG có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Club Brugge | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 13 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 15 | 18 |
14. | Kortrijk | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 19 | 2 | 1 | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | 2 | 11 |
Thứ 7, ngày 19/10 | |||
01h45 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 1 | Anderlecht |
21h00 | Westerlo | 1 - 2 | Club Brugge |
23h15 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Dender |
C.Nhật, ngày 20/10 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Gent |
18h30 | Genk | 3 - 2 | Sint Truiden |
21h00 | OH Leuven | 1 - 1 | Antwerpen |
23h30 | Standard Liege | 2 - 1 | Charleroi |
Thứ 2, ngày 21/10 | |||
00h15 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |