VĐQG Bỉ, vòng 11
FT
28/06 | Club Brugge | 2 - 0 | Kortrijk |
26/01 | Club Brugge | 1 - 1 | Kortrijk |
14/09 | Kortrijk | 0 - 3 | Club Brugge |
31/01 | Club Brugge | 3 - 3 | Kortrijk |
21/10 | Kortrijk | 1 - 0 | Club Brugge |
26/07 | Kortrijk | 2 - 1 | Valenciennes |
19/07 | Kortrijk | 0 - 1 | Utrecht U21 |
09/07 | AEK Athens | 2 - 1 | Kortrijk |
05/07 | Livingston | 1 - 1 | Kortrijk |
28/06 | Club Brugge | 2 - 0 | Kortrijk |
07/08 | RB Salzburg | 0 - 1 | Club Brugge |
02/08 | KV Mechelen | 2 - 1 | Club Brugge |
27/07 | Club Brugge | 2 - 1 | Genk |
23/07 | Club Brugge | 1 - 3 | Patro Eisden |
20/07 | Union Saint-Gilloise | 1 - 2 | Club Brugge |
Châu Á: -0.95*1 1/4 : 0*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 21/38 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.95*3 1/4*0.92
4/5 trận gần đây của BRUG có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Club Brugge | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 |