VĐQG Bỉ, vòng 11
FT
28/06 | Club Brugge | 2 - 0 | Kortrijk |
26/01 | Club Brugge | 1 - 1 | Kortrijk |
14/09 | Kortrijk | 0 - 3 | Club Brugge |
31/01 | Club Brugge | 3 - 3 | Kortrijk |
21/10 | Kortrijk | 1 - 0 | Club Brugge |
19/10 | KAA Gent B | 2 - 3 | Kortrijk |
05/10 | Kortrijk | 1 - 3 | Beveren |
28/09 | Kortrijk | 1 - 0 | Eupen |
25/09 | RWD Molenbeek | 1 - 2 | Kortrijk |
21/09 | Kortrijk | 1 - 1 | Club Brugge II |
23/10 | Bayern Munich | 4 - 0 | Club Brugge |
18/10 | OH Leuven | 0 - 1 | Club Brugge |
05/10 | Club Brugge | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
30/09 | Atalanta | 2 - 1 | Club Brugge |
27/09 | Standard Liege | 1 - 2 | Club Brugge |
Châu Á: -0.95*1 1/4 : 0*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 21/38 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.95*3 1/4*0.92
4/5 trận gần đây của BRUG có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Club Brugge | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 11 | 4 | 1 | 0 | 12 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 16 | 23 |
Thứ 7, ngày 18/10 | |||
21h00 | RAA L Louviere | 0 - 0 | Westerlo |
23h15 | OH Leuven | 0 - 1 | Club Brugge |
C.Nhật, ngày 19/10 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Charleroi |
18h30 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk |
21h00 | Dender | 1 - 3 | KV Mechelen |
23h30 | Sint Truiden | 2 - 2 | Anderlecht |
Thứ 2, ngày 20/10 | |||
00h15 | Zulte-Waregem | 4 - 1 | Gent |
20h00 | Standard Liege | 1 - 0 | Antwerpen |