TRỰC TIẾP HWASEONG FC VS GIMHAE CITY
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
06/07 |
Gimhae City |
1 - 2
|
Hwaseong FC |
16/03 |
Hwaseong FC |
1 - 1
|
Gimhae City |
26/08 |
Gimhae City |
2 - 2
|
Hwaseong FC |
29/04 |
Hwaseong FC |
0 - 0
|
Gimhae City |
11/06 |
Gimhae City |
0 - 0
|
Hwaseong FC |
- PHONG ĐỘ HWASEONG FC
02/11 |
Changwon City |
2 - 2
|
Hwaseong FC |
27/10 |
Gangneung City |
1 - 6
|
Hwaseong FC |
05/10 |
Hwaseong FC |
2 - 0
|
Gyeongju KHNP |
28/09 |
Chuncheon FC |
2 - 1
|
Hwaseong FC |
21/09 |
Hwaseong FC |
2 - 2
|
Siheung Citizen |
- PHONG ĐỘ GIMHAE CITY
02/11 |
Gimhae City |
3 - 0
|
Gangneung City |
26/10 |
Gyeongju KHNP |
2 - 1
|
Gimhae City |
05/10 |
Gimhae City |
0 - 0
|
Chuncheon FC |
28/09 |
Siheung Citizen |
1 - 2
|
Gimhae City |
21/09 |
Gimhae City |
1 - 0
|
Ulsan Citizen |
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
2.
|
Hwaseong FC
|
30
|
16
|
8
|
6
|
56
|
32
|
9
|
4
|
2
|
28
|
16
|
7
|
4
|
4
|
28
|
16
|
50
|
56
|
4.
|
Gimhae City
|
30
|
13
|
11
|
6
|
41
|
28
|
6
|
5
|
4
|
19
|
11
|
7
|
6
|
2
|
22
|
17
|
35
|
50
|