Hạng 2 Đan Mạch, vòng 1
FT
| 19/07 | Hvidovre IF | 1 - 1 | B93 Kobenhavn |
| 22/02 | B93 Kobenhavn | 4 - 2 | Hvidovre IF |
| 10/08 | Hvidovre IF | 4 - 0 | B93 Kobenhavn |
| 30/09 | Hvidovre IF | 0 - 1 | B93 Kobenhavn |
| 13/08 | B93 Kobenhavn | 1 - 3 | Hvidovre IF |
| 29/11 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Esbjerg FB |
| 21/11 | Hobro I.K. | 0 - 1 | Hvidovre IF |
| 09/11 | Hvidovre IF | 2 - 2 | Aalborg BK |
| 01/11 | Aarhus Fremad | 0 - 0 | Hvidovre IF |
| 23/10 | Hvidovre IF | 3 - 1 | HB Koge |
| 29/11 | B93 Kobenhavn | 0 - 1 | Hobro I.K. |
| 22/11 | Middelfart | 2 - 2 | B93 Kobenhavn |
| 08/11 | B93 Kobenhavn | 0 - 3 | Lyngby |
| 02/11 | Esbjerg FB | 3 - 2 | B93 Kobenhavn |
| 25/10 | B93 Kobenhavn | 1 - 0 | AC Horsens |
Châu Á: -0.98*0 : 1*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HIF khi thắng 5/8 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: HIF
Tài xỉu: 0.94*3*0.92
4/5 trận gần đây của B93K có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 4. | Hvidovre IF | 18 | 7 | 8 | 3 | 25 | 21 | 3 | 6 | 1 | 17 | 13 | 4 | 2 | 2 | 8 | 8 | 22 | 29 |
| 8. | B93 Kobenhavn | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 30 | 2 | 1 | 6 | 7 | 17 | 4 | 3 | 2 | 15 | 13 | 14 | 22 |