Hạng 2 Đan Mạch, vòng 1
FT
19/07 | Hvidovre IF | 1 - 1 | B93 Kobenhavn |
22/02 | B93 Kobenhavn | 4 - 2 | Hvidovre IF |
10/08 | Hvidovre IF | 4 - 0 | B93 Kobenhavn |
30/09 | Hvidovre IF | 0 - 1 | B93 Kobenhavn |
13/08 | B93 Kobenhavn | 1 - 3 | Hvidovre IF |
19/07 | Hvidovre IF | 1 - 1 | B93 Kobenhavn |
12/07 | Roskilde | 0 - 3 | Hvidovre IF |
08/07 | Hvidovre IF | 4 - 2 | HB Koge |
28/06 | Hvidovre IF | 1 - 1 | Brondby |
24/05 | Hvidovre IF | 1 - 1 | AC Horsens |
19/07 | Hvidovre IF | 1 - 1 | B93 Kobenhavn |
08/07 | B93 Kobenhavn | 2 - 2 | Aalborg BK |
01/07 | Odense BK | 3 - 0 | B93 Kobenhavn |
24/06 | Varnamo | 6 - 1 | B93 Kobenhavn |
23/05 | B93 Kobenhavn | 0 - 2 | Roskilde |
Châu Á: -0.98*0 : 1*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HIF khi thắng 5/8 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: HIF
Tài xỉu: 0.94*3*0.92
4/5 trận gần đây của B93K có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | B93 Kobenhavn | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
5. | Hvidovre IF | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |