VĐQG Đức, vòng 6
FT
(16') Said El Mala
90+4'
90'
84'
84'
72'
72'
70'
70'
64'
64'
45'
39'
20'
16'
10'
15(4) | Sút bóng | 10(4) |
11 | Phạt góc | 6 |
15 | Phạm lỗi | 6 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 2 |
61% | Cầm bóng | 39% |
04/10 | Hoffenheim | 0 - 1 | FC Koln |
11/02 | Hoffenheim | 1 - 1 | FC Koln |
16/09 | FC Koln | 1 - 3 | Hoffenheim |
22/04 | Hoffenheim | 1 - 3 | FC Koln |
31/10 | FC Koln | 1 - 1 | Hoffenheim |
19/10 | St. Pauli | 0 - 3 | Hoffenheim |
04/10 | Hoffenheim | 0 - 1 | FC Koln |
28/09 | Freiburg | 1 - 1 | Hoffenheim |
20/09 | Hoffenheim | 1 - 4 | Bayern Munich |
13/09 | Union Berlin | 2 - 4 | Hoffenheim |
18/10 | FC Koln | 1 - 1 | Augsburg |
04/10 | Hoffenheim | 0 - 1 | FC Koln |
28/09 | FC Koln | 1 - 2 | Stuttgart |
20/09 | Leipzig | 3 - 1 | FC Koln |
13/09 | Wolfsburg | 3 - 3 | FC Koln |
Châu Á: 0.92*0 : 1/2*0.96
FC Koln thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Hoffenheim khi thắng 7/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: HOF
Tài xỉu: 0.84*3*-0.96
4/5 trận gần đây của Hoffenheim có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của FC Koln cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | FC Koln | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 10 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 10 | 11 |
8. | Hoffenheim | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 9 | 10 |
Thứ 7, ngày 04/10 | |||
01h30 | Hoffenheim | 0 - 1 | FC Koln |
20h30 | B.Dortmund | 1 - 1 | Leipzig |
20h30 | Augsburg | 3 - 1 | Wolfsburg |
20h30 | Wer.Bremen | 1 - 0 | St. Pauli |
20h30 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Union Berlin |
23h30 | Ein.Frankfurt | 0 - 3 | Bayern Munich |
C.Nhật, ngày 05/10 | |||
20h30 | Stuttgart | 1 - 0 | Heidenheim |
22h30 | Hamburger | 4 - 0 | Mainz |
Thứ 2, ngày 06/10 | |||
00h30 | M.gladbach | 0 - 0 | Freiburg |