Số liệu thống kê, nhận định GUNMA W. STAR NỮ gặp NGU LOVERLEDGE NỮ
Số liệu đối đầu Gunma W. Star Nữ gặp NGU Loverledge Nữ
| 29/06 |
Gunma W. Star Nữ |
1 - 2
|
NGU Loverledge Nữ |
| 21/04 |
NGU Loverledge Nữ |
1 - 0
|
Gunma W. Star Nữ |
| 17/06 |
NGU Loverledge Nữ |
3 - 1
|
Gunma W. Star Nữ |
| 09/04 |
Gunma W. Star Nữ |
0 - 2
|
NGU Loverledge Nữ |
| 02/07 |
Gunma W. Star Nữ |
2 - 1
|
NGU Loverledge Nữ |
- PHONG ĐỘ GUNMA W. STAR NỮ
| 20/10 |
Nittaidai FIELDS (W) |
2 - 0
|
Gunma W. Star Nữ |
| 13/10 |
Gunma W. Star Nữ |
1 - 1
|
Iga Kunoichi Nữ |
| 06/10 |
Ehime FC Nữ |
3 - 0
|
Gunma W. Star Nữ |
| 29/09 |
Gunma W. Star Nữ |
3 - 1
|
AS Harima Albion Nữ |
| 23/09 |
Sperenza Osaka Nữ |
1 - 2
|
Gunma W. Star Nữ |
- PHONG ĐỘ NGU LOVERLEDGE NỮ
| 12/10 |
NGU Loverledge Nữ |
3 - 1
|
Shizuoka SSU(W) |
| 05/10 |
Orca Kamogawa Nữ |
0 - 1
|
NGU Loverledge Nữ |
| 27/09 |
NGU Loverledge Nữ |
1 - 2
|
Okayama BY Nữ |
| 20/09 |
AS Harima Albion Nữ |
1 - 4
|
NGU Loverledge Nữ |
| 15/09 |
NGU Loverledge Nữ |
3 - 0
|
Sperenza Osaka Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gunma W. Star Nữ gặp NGU Loverledge Nữ
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |