Số liệu thống kê, nhận định GKS TYCHY gặp STAL MIELEC
Số liệu đối đầu GKS Tychy gặp Stal Mielec
26/08 |
GKS Tychy |
0 - 1
|
Stal Mielec |
14/06 |
GKS Tychy |
2 - 4
|
Stal Mielec |
19/09 |
Stal Mielec |
1 - 2
|
GKS Tychy |
16/03 |
GKS Tychy |
1 - 1
|
Stal Mielec |
27/08 |
Stal Mielec |
1 - 1
|
GKS Tychy |
- PHONG ĐỘ GKS TYCHY
05/10 |
LKS Lodz |
3 - 1
|
GKS Tychy |
28/09 |
GKS Tychy |
1 - 3
|
Pogon Siedlce |
21/09 |
Znicz Pruszkow |
4 - 0
|
GKS Tychy |
12/09 |
GKS Tychy |
1 - 2
|
Polonia Bytom |
29/08 |
Slask Wroclaw |
2 - 1
|
GKS Tychy |
- PHONG ĐỘ STAL MIELEC
03/10 |
Stal Mielec |
1 - 2
|
Chrobry Glogow |
28/09 |
Stal Rzeszow |
3 - 2
|
Stal Mielec |
20/09 |
Stal Mielec |
1 - 2
|
Pogon Grodzisk |
16/09 |
Wieczysta Krakow |
2 - 0
|
Stal Mielec |
31/08 |
Stal Mielec |
2 - 2
|
Ruch Chorzow |
Bảng xếp hạng, thứ hạng GKS Tychy gặp Stal Mielec
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
15.
|
GKS Tychy
|
12
|
3
|
2
|
7
|
17
|
26
|
1
|
1
|
4
|
11
|
15
|
2
|
1
|
3
|
6
|
11
|
10
|
11
|
16.
|
Stal Mielec
|
12
|
3
|
2
|
7
|
16
|
26
|
1
|
2
|
4
|
8
|
15
|
2
|
0
|
3
|
8
|
11
|
9
|
11
|