VĐQG Bỉ, vòng 10
FT
18/05 | Gent | 1 - 4 | Genk |
30/03 | Genk | 4 - 0 | Gent |
23/02 | Genk | 0 - 0 | Gent |
28/10 | Gent | 0 - 2 | Genk |
02/06 | Genk | 0 - 1 | Gent |
14/09 | Antwerpen | 1 - 2 | Gent |
31/08 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
16/08 | KV Mechelen | 1 - 1 | Gent |
10/08 | Gent | 2 - 3 | Union Saint-Gilloise |
03/08 | Gent | 1 - 0 | RAA L Louviere |
14/09 | Anderlecht | 1 - 1 | Genk |
01/09 | Genk | 3 - 2 | Zulte-Waregem |
29/08 | Genk | 1 - 2 | Lech Poznan |
22/08 | Lech Poznan | 1 - 5 | Genk |
16/08 | OH Leuven | 1 - 2 | Genk |
Châu Á: -0.94*0 : 1/2*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 20/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.95*3*0.92
4/5 trận gần đây của GENT có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Racing Genk | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | 7 | 8 |
11. | Gent | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 6 | 8 |
Thứ 7, ngày 04/10 | |||
01h45 | Gent | vs | Charleroi |
21h00 | KV Mechelen | vs | Sint Truiden |
21h00 | Antwerpen | vs | Cercle Brugge |
23h15 | RAA L Louviere | vs | Zulte-Waregem |
C.Nhật, ngày 05/10 | |||
18h30 | Anderlecht | vs | Standard Liege |
21h00 | Racing Genk | vs | Dender |
23h30 | Club Brugge | vs | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 06/10 | |||
00h15 | Westerlo | vs | OH Leuven |