VĐQG Bỉ, vòng 28
FT
25/11 | Anderlecht | 6 - 0 | Gent |
05/02 | Anderlecht | 1 - 0 | Gent |
13/11 | Gent | 1 - 1 | Anderlecht |
06/03 | Gent | 1 - 0 | Anderlecht |
02/09 | Anderlecht | 0 - 1 | Gent |
18/01 | Gent | 1 - 1 | Charleroi |
12/01 | Dender | 0 - 0 | Gent |
27/12 | Gent | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
22/12 | Standard Liege | 0 - 1 | Gent |
20/12 | Larne | 1 - 0 | Gent |
17/01 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
13/01 | Anderlecht | 0 - 3 | Club Brugge |
10/01 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 1 | Anderlecht |
28/12 | Anderlecht | 2 - 3 | Dender |
22/12 | Genk | 2 - 0 | Anderlecht |
Châu Á: 0.87*0 : 1/4*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 23/43 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.93
4/5 trận gần đây của GENT có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Anderlecht | 21 | 9 | 6 | 6 | 36 | 21 | 5 | 3 | 3 | 21 | 12 | 4 | 3 | 3 | 15 | 9 | 30 | 33 |
5. | Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 5 | 3 | 3 | 21 | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 14 | 25 | 32 |