Hạng 2 Nhật Bản, vòng 5
K. Furuhashi (51')
FT
(41') S. Nishikawa
| 13/04 | FC Gifu | 0 - 1 | Tochigi SC |
| 07/09 | FC Gifu | 0 - 0 | Tochigi SC |
| 28/04 | Tochigi SC | 1 - 1 | FC Gifu |
| 04/08 | Tochigi SC | 4 - 1 | FC Gifu |
| 21/03 | FC Gifu | 1 - 1 | Tochigi SC |
| 25/10 | FC Gifu | 1 - 3 | Kagoshima |
| 19/10 | Zweigen Kan. | 4 - 1 | FC Gifu |
| 12/10 | Kochi United SC | 1 - 3 | FC Gifu |
| 04/10 | FC Gifu | 2 - 1 | Thespa Kusatsu |
| 27/09 | Azul Claro Numazu | 1 - 2 | FC Gifu |
| 24/10 | FC Osaka | 0 - 1 | Tochigi SC |
| 19/10 | Vanraure Hachinohe | 2 - 0 | Tochigi SC |
| 12/10 | Tochigi SC | 1 - 0 | Fukushima Utd |
| 05/10 | Tochigi SC | 0 - 1 | Giravanz Kita. |
| 28/09 | Matsumoto Yama. | 1 - 1 | Tochigi SC |
Châu Á: 0.82*0 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TOC khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TOC
Tài xỉu: 0.94*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của GIFU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TOC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| Thứ 7, ngày 15/03 | |||
| 11h00 | Blaublitz Akita | 1 - 3 | Consa. Sapporo |
| 12h00 | Sagan Tosu | 1 - 0 | Omiya Ardija |
| 12h00 | Fujieda MYFC | 2 - 0 | Iwaki FC |
| 12h00 | Jubilo Iwata | 2 - 1 | Ventforet Kofu |
| 14h00 | V-Varen Nagasaki | 1 - 0 | Tokushima Vortis |
| C.Nhật, ngày 16/03 | |||
| 11h00 | Roas. Kumamoto | 1 - 3 | Montedio Yama. |
| 12h00 | FC Imabari | 0 - 0 | Kataller Toyama |
| 12h00 | JEF United Chiba | 5 - 1 | Ehime FC |
| 12h00 | Renofa Yamaguchi | 1 - 1 | Oita Trinita |
| 12h00 | Mito Hollyhock | 2 - 2 | Vegalta Sendai |