Hạng 2 Nhật Bản, vòng 5
K. Furuhashi (51')
FT
(41') S. Nishikawa
13/04 | FC Gifu | 0 - 1 | Tochigi SC |
07/09 | FC Gifu | 0 - 0 | Tochigi SC |
28/04 | Tochigi SC | 1 - 1 | FC Gifu |
04/08 | Tochigi SC | 4 - 1 | FC Gifu |
21/03 | FC Gifu | 1 - 1 | Tochigi SC |
06/05 | FC Gifu | 3 - 2 | Azul Claro Numazu |
03/05 | Thespa Kusatsu | 1 - 1 | FC Gifu |
20/04 | FC Gifu | 1 - 0 | Kamatamare San. |
13/04 | FC Gifu | 0 - 1 | Tochigi SC |
05/04 | Nara Club | 1 - 1 | FC Gifu |
06/05 | Tochigi SC | 1 - 0 | Nagano Parceiro |
03/05 | Giravanz Kita. | 0 - 0 | Tochigi SC |
20/04 | Tochigi SC | 0 - 1 | Zweigen Kan. |
16/04 | Tochigi SC | 1 - 2 | Avispa Fukuoka |
13/04 | FC Gifu | 0 - 1 | Tochigi SC |
Châu Á: 0.82*0 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TOC khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TOC
Tài xỉu: 0.94*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của GIFU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TOC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Thứ 7, ngày 15/03 | |||
11h00 | Blaublitz Akita | 1 - 3 | Consa. Sapporo |
12h00 | Sagan Tosu | 1 - 0 | Omiya Ardija |
12h00 | Fujieda MYFC | 2 - 0 | Iwaki FC |
12h00 | Jubilo Iwata | 2 - 1 | Ventforet Kofu |
14h00 | V-Varen Nagasaki | 1 - 0 | Tokushima Vortis |
C.Nhật, ngày 16/03 | |||
11h00 | Roas. Kumamoto | 1 - 3 | Montedio Yama. |
12h00 | FC Imabari | 0 - 0 | Kataller Toyama |
12h00 | JEF United Chiba | 5 - 1 | Ehime FC |
12h00 | Renofa Yamaguchi | 1 - 1 | Oita Trinita |
12h00 | Mito Hollyhock | 2 - 2 | Vegalta Sendai |