Hạng 2 Nhật Bản, vòng 4
J. Ikeda (26')
FT
(O.g 41') K. Yamazaki
(3') Y. Nakayama
29/06 | Roas. Kumamoto | 4 - 0 | Ehime FC |
10/03 | Ehime FC | 2 - 3 | Roas. Kumamoto |
17/11 | Roas. Kumamoto | 3 - 0 | Ehime FC |
17/03 | Ehime FC | 1 - 2 | Roas. Kumamoto |
01/10 | Roas. Kumamoto | 2 - 1 | Ehime FC |
10/11 | V-Varen Nagasaki | 5 - 2 | Ehime FC |
03/11 | Ehime FC | 1 - 1 | Renofa Yamaguchi |
27/10 | Ehime FC | 0 - 2 | Vegalta Sendai |
19/10 | Kagoshima | 4 - 0 | Ehime FC |
06/10 | Tochigi SC | 1 - 1 | Ehime FC |
10/11 | Shimizu S-Pulse | 1 - 0 | Roas. Kumamoto |
04/11 | Roas. Kumamoto | 3 - 1 | Vegalta Sendai |
27/10 | Montedio Yama. | 1 - 0 | Roas. Kumamoto |
20/10 | Roas. Kumamoto | 1 - 1 | Renofa Yamaguchi |
06/10 | Roas. Kumamoto | 1 - 2 | Tokushima Vortis |
Châu Á: 0.84*0 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên EHI khi thắng 7/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: EHI
Tài xỉu: 0.82*2*-0.96
3/5 trận gần đây của EHI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của RKUM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | Roas. Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | 4 | 5 | 10 | 25 | 32 | 9 | 2 | 8 | 28 | 30 | 35 | 46 |
17. | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | 6 | 5 | 8 | 24 | 29 | 4 | 5 | 10 | 17 | 40 | 23 | 40 |
Thứ 7, ngày 16/03 | |||
12h00 | Blaublitz Akita | 0 - 0 | Vegalta Sendai |
12h00 | Thespa Kusatsu | 0 - 1 | Ehime FC |
12h00 | Fujieda MYFC | 0 - 1 | Okayama |
12h00 | Tochigi SC | 1 - 0 | Yokohama FC |
12h00 | Shimizu S-Pulse | 2 - 0 | Oita Trinita |
12h00 | Montedio Yama. | 0 - 1 | Ventforet Kofu |
12h00 | Mito Hollyhock | 1 - 2 | Tokushima Vortis |
13h00 | Kagoshima | 4 - 2 | JEF United Chiba |
C.Nhật, ngày 17/03 | |||
11h00 | Roas. Kumamoto | 0 - 6 | Iwaki FC |
11h15 | Renofa Yamaguchi | 0 - 1 | V-Varen Nagasaki |