VĐQG Ukraina, vòng 15
FT
25/02 | Metalist 1925 Kharkiv | 2 - 4 | Dinamo Kiev |
07/12 | Dinamo Kiev | 4 - 2 | Metalist 1925 Kharkiv |
04/06 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 1 | Dinamo Kiev |
26/11 | Dinamo Kiev | 0 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv |
11/09 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 - 2 | Dinamo Kiev |
21/04 | Dinamo Kiev | 3 - 0 | Polissya Zhytomyr |
17/04 | FC Mynai | 1 - 3 | Dinamo Kiev |
13/04 | PFK Aleksandriya | 0 - 1 | Dinamo Kiev |
08/04 | Dinamo Kiev | 1 - 1 | LNZ Cherkasy |
04/04 | Zorya | 0 - 3 | Dinamo Kiev |
22/04 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 1 | Obolon Kiev |
15/04 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 1 | SK Dnipro-1 |
07/04 | Kolos Kovalivka | 1 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv |
31/03 | Zorya | 2 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv |
16/03 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 4 | Rukh Vynnyky |
Châu Á: **
DKI đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, MKHA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: DKI
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của DKI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MKHA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Dinamo Kiev | 24 | 17 | 3 | 4 | 57 | 24 | 9 | 1 | 2 | 25 | 8 | 8 | 2 | 2 | 32 | 16 | 53 | 54 |
14. | Metalist 1925 Kharkiv | 25 | 4 | 7 | 14 | 25 | 44 | 3 | 4 | 5 | 13 | 21 | 1 | 3 | 9 | 12 | 23 | 11 | 19 |
Thứ 7, ngày 25/11 | |||
00h00 | Shakhtar Donetsk | 0 - 0 | Polissya Zhytomyr |
18h00 | FC Mynai | 0 - 1 | Kryvbas |
20h00 | Veres Rivne | 4 - 3 | Metalist 1925 Kharkiv |
22h00 | Vorskla | 0 - 0 | LNZ Cherkasy |
C.Nhật, ngày 26/11 | |||
20h00 | Dinamo Kiev | 2 - 0 | Rukh Vynnyky |
Thứ 2, ngày 27/11 | |||
22h00 | SK Dnipro-1 | 5 - 2 | Chernomorets |
Thứ 5, ngày 09/05 | |||
18h59 | Kolos Kovalivka | vs | Zorya |