Số liệu thống kê, nhận định CHEMNITZER gặp HALLESCHER
Hạng 4 Đức - Đông Bắc, vòng 8
Số liệu đối đầu Chemnitzer gặp Hallescher
| 18/09 |
Chemnitzer |
3 - 0
|
Hallescher |
| 07/12 |
Hallescher |
0 - 1
|
Chemnitzer |
| 26/07 |
Chemnitzer |
0 - 0
|
Hallescher |
| 12/01 |
Chemnitzer |
1 - 1
|
Hallescher |
| 09/02 |
Chemnitzer |
3 - 0
|
Hallescher |
- PHONG ĐỘ CHEMNITZER
| 06/12 |
Greifswalder FC |
0 - 0
|
Chemnitzer |
| 29/11 |
Chemnitzer |
1 - 1
|
BFC Dynamo |
| 22/11 |
Zwickau |
4 - 0
|
Chemnitzer |
| 08/11 |
Chemnitzer |
2 - 2
|
VSG Altglienicke |
| 02/11 |
Meuselwitz |
1 - 4
|
Chemnitzer |
- PHONG ĐỘ HALLESCHER
| 06/12 |
BFC Dynamo |
1 - 1
|
Hallescher |
| 29/11 |
Hallescher |
3 - 0
|
FC Eilenburg |
| 22/11 |
CZ Jena |
1 - 1
|
Hallescher |
| 08/11 |
Hallescher |
2 - 2
|
Babelsberg |
| 02/11 |
Hertha Berlin II |
1 - 0
|
Hallescher |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Chemnitzer gặp Hallescher
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
6.
|
Hallescher
|
18
|
8
|
5
|
5
|
26
|
19
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21
|
29
|
|
10.
|
Chemnitzer
|
18
|
6
|
6
|
6
|
24
|
26
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18
|
24
|