VĐQG Bỉ, vòng 31
FT
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
30/03 | Kortrijk | 2 - 2 | Cercle Brugge |
24/02 | Kortrijk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
04/08 | Cercle Brugge | 1 - 2 | Kortrijk |
21/12 | Cercle Brugge | 3 - 0 | Kortrijk |
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
27/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
12/04 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
05/04 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
30/03 | Kortrijk | 2 - 2 | Cercle Brugge |
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
26/04 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 0 | Kortrijk |
12/04 | Kortrijk | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
06/04 | Sint Truiden | 0 - 3 | Kortrijk |
30/03 | Kortrijk | 2 - 2 | Cercle Brugge |
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KTR khi thắng 20/32 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KTR
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.98
3/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KTR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | Cercle Brugge | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 50 | 6 | 6 | 4 | 19 | 19 | 2 | 6 | 9 | 15 | 31 | 21 | 36 |
15. | Kortrijk | 33 | 9 | 6 | 18 | 36 | 59 | 6 | 3 | 8 | 19 | 24 | 3 | 3 | 10 | 17 | 35 | 18 | 33 |
Thứ 7, ngày 29/03 | |||
02h45 | OH Leuven | 0 - 0 | Charleroi |
22h00 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 1 | Sint Truiden |
C.Nhật, ngày 30/03 | |||
00h15 | Standard Liege | 2 - 2 | KV Mechelen |
02h45 | Union Saint-Gilloise | 5 - 1 | Antwerpen |
18h30 | Club Brugge | 2 - 0 | Anderlecht |
21h00 | Kortrijk | 2 - 2 | Cercle Brugge |
23h30 | Genk | 4 - 0 | Gent |
Thứ 2, ngày 31/03 | |||
00h15 | Dender | 1 - 0 | Westerlo |