VĐQG Bỉ, vòng 31
FT
04/08 | Cercle Brugge | 1 - 2 | Kortrijk |
21/12 | Cercle Brugge | 3 - 0 | Kortrijk |
30/09 | Kortrijk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Kortrijk |
29/10 | Kortrijk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
18/01 | Dender | 0 - 1 | Cercle Brugge |
13/01 | Cercle Brugge | 1 - 0 | KV Mechelen |
28/12 | Sint Truiden | 1 - 1 | Cercle Brugge |
23/12 | Cercle Brugge | 1 - 0 | OH Leuven |
20/12 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Istanbul BB |
11/01 | Standard Liege | 1 - 0 | Kortrijk |
26/12 | Kortrijk | 0 - 1 | Charleroi |
22/12 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 2 | Kortrijk |
15/12 | Kortrijk | 0 - 3 | Dender |
07/12 | Genk | 3 - 2 | Kortrijk |
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KTR khi thắng 20/32 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KTR
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.98
3/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KTR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Cercle Brugge | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 32 | 5 | 3 | 3 | 14 | 13 | 2 | 3 | 6 | 9 | 19 | 14 | 27 |
15. | Kortrijk | 21 | 5 | 3 | 13 | 17 | 40 | 4 | 1 | 5 | 9 | 13 | 1 | 2 | 8 | 8 | 27 | 4 | 18 |