VĐQG Bỉ, vòng 12
FT
26/02 | Eupen | 0 - 2 | Cercle Brugge |
25/11 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Eupen |
26/02 | Eupen | 2 - 2 | Cercle Brugge |
15/10 | Cercle Brugge | 5 - 1 | Eupen |
16/01 | Eupen | 0 - 2 | Cercle Brugge |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
22/04 | Charleroi | 1 - 0 | Eupen |
13/04 | RWD Molenbeek | 3 - 1 | Eupen |
07/04 | Eupen | 1 - 1 | Kortrijk |
21/03 | M.gladbach | 2 - 0 | Eupen |
17/03 | Standard Liege | 4 - 0 | Eupen |
Châu Á: 0.84*0 : 1/2*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên EUPE khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: EUPE
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.97
4/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Cercle Brugge | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 39 | 8 | 3 | 6 | 28 | 20 | 7 | 4 | 6 | 21 | 19 | 37 | 52 |
15. | Eupen | 33 | 7 | 4 | 22 | 26 | 63 | 4 | 3 | 9 | 16 | 29 | 3 | 1 | 13 | 10 | 34 | 4 | 25 |
Thứ 7, ngày 28/10 | |||
01h45 | Sint Truiden | 2 - 1 | RWD Molenbeek |
21h00 | KV Mechelen | 0 - 2 | Cercle Brugge |
23h15 | Eupen | 2 - 0 | Charleroi |
C.Nhật, ngày 29/10 | |||
01h45 | Anderlecht | 5 - 1 | OH Leuven |
19h30 | Club Brugge | 2 - 1 | Antwerpen |
22h00 | Westerlo | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 30/10 | |||
00h30 | Gent | 3 - 1 | Standard Liege |
01h15 | Kortrijk | 0 - 3 | Genk |