VĐQG Bỉ, vòng 26
FT
| 09/08 | Club Brugge | 2 - 0 | Cercle Brugge |
| 09/03 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Club Brugge |
| 01/09 | Club Brugge | 3 - 0 | Cercle Brugge |
| 26/05 | Club Brugge | 0 - 0 | Cercle Brugge |
| 01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
| 08/11 | Cercle Brugge | 1 - 2 | OH Leuven |
| 03/11 | RAA L Louviere | 2 - 1 | Cercle Brugge |
| 31/10 | Cercle Brugge | 1 - 0 | Kortrijk |
| 26/10 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Zulte-Waregem |
| 19/10 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk |
| 06/11 | Club Brugge | 3 - 3 | Barcelona |
| 02/11 | Club Brugge | 2 - 1 | Dender |
| 30/10 | Club Brugge | 6 - 1 | Aalst |
| 26/10 | Antwerpen | 0 - 1 | Club Brugge |
| 23/10 | Bayern Munich | 4 - 0 | Club Brugge |
Châu Á: -0.97*1/4 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 19/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.93
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BRUG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Club Brugge | 13 | 9 | 2 | 2 | 21 | 12 | 5 | 1 | 0 | 14 | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 5 | 19 | 29 |
| 15. | Cercle Brugge | 14 | 2 | 6 | 6 | 18 | 21 | 1 | 3 | 4 | 13 | 16 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 12 | 12 |