VĐQG Bỉ, vòng 26
FT
| 09/08 | Club Brugge | 2 - 0 | Cercle Brugge |
| 09/03 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Club Brugge |
| 01/09 | Club Brugge | 3 - 0 | Cercle Brugge |
| 26/05 | Club Brugge | 0 - 0 | Cercle Brugge |
| 01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
| 26/12 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
| 22/12 | OH Leuven | 0 - 2 | Cercle Brugge |
| 13/12 | Cercle Brugge | 2 - 3 | KV Mechelen |
| 06/12 | Cercle Brugge | 1 - 2 | Standard Liege |
| 04/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Gent |
| 26/12 | Racing Genk | 3 - 5 | Club Brugge |
| 21/12 | Club Brugge | 2 - 1 | Gent |
| 14/12 | Dender | 1 - 5 | Club Brugge |
| 11/12 | Club Brugge | 0 - 3 | Arsenal |
| 07/12 | Sint Truiden | 3 - 2 | Club Brugge |
Châu Á: -0.97*1/4 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 19/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.93
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BRUG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Club Brugge | 20 | 13 | 2 | 5 | 36 | 22 | 7 | 1 | 1 | 17 | 9 | 6 | 1 | 4 | 19 | 13 | 31 | 41 |
| 15. | Cercle Brugge | 20 | 3 | 8 | 9 | 25 | 30 | 1 | 4 | 6 | 17 | 22 | 2 | 4 | 3 | 8 | 8 | 16 | 17 |