VĐQG Bỉ, vòng 26
FT
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
18/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
12/11 | Club Brugge | 0 - 0 | Cercle Brugge |
19/02 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Club Brugge |
03/09 | Club Brugge | 4 - 0 | Cercle Brugge |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
21/04 | Union Saint-Gilloise | 1 - 2 | Club Brugge |
19/04 | PAOK | 0 - 2 | Club Brugge |
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
12/04 | Club Brugge | 1 - 0 | PAOK |
Châu Á: -0.97*1/4 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 19/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.93
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BRUG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Club Brugge | 34 | 17 | 10 | 7 | 71 | 32 | 10 | 6 | 1 | 41 | 15 | 7 | 4 | 6 | 30 | 17 | 64 | 61 |
7. | Cercle Brugge | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 39 | 8 | 3 | 6 | 28 | 20 | 7 | 4 | 6 | 21 | 19 | 37 | 52 |
Thứ 7, ngày 17/02 | |||
02h45 | Westerlo | 2 - 1 | Standard Liege |
22h00 | Genk | 3 - 1 | RWD Molenbeek |
C.Nhật, ngày 18/02 | |||
00h15 | OH Leuven | 0 - 0 | Charleroi |
02h45 | Antwerpen | 0 - 1 | KV Mechelen |
19h30 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
22h00 | Kortrijk | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 19/02 | |||
00h30 | Anderlecht | 4 - 1 | Sint Truiden |
01h15 | Eupen | 0 - 2 | Gent |