VĐQG Séc, vòng 19
FT
09/02 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | C. Budejovice |
31/08 | C. Budejovice | 0 - 0 | Bohemians 1905 |
04/05 | C. Budejovice | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
17/12 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | C. Budejovice |
20/08 | C. Budejovice | 3 - 0 | Bohemians 1905 |
19/04 | Banik Ostrava | 1 - 0 | Bohemians 1905 |
13/04 | Bohemians 1905 | 1 - 2 | Vik.Plzen |
10/04 | Bohemians 1905 | 1 - 3 | Vik.Plzen |
05/04 | Pardubice | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
29/03 | Bohemians 1905 | 1 - 1 | Teplice |
19/04 | Sigma Olomouc | 3 - 0 | C. Budejovice |
13/04 | C. Budejovice | 1 - 1 | Teplice |
05/04 | Slovan Liberec | 2 - 0 | C. Budejovice |
30/03 | Hradec Kralove | 1 - 0 | C. Budejovice |
16/03 | C. Budejovice | 2 - 3 | MFk Karvina |
Châu Á: 0.90*0 : 3/4*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUD khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*0.92
3/5 trận gần đây của BUD có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Bohemians 1905 | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 42 | 3 | 6 | 6 | 18 | 25 | 5 | 4 | 6 | 14 | 17 | 20 | 34 |
16. | C. Budejovice | 30 | 0 | 5 | 25 | 14 | 78 | 0 | 4 | 11 | 6 | 33 | 0 | 1 | 14 | 8 | 45 | -11 | 5 |
Thứ 7, ngày 14/12 | |||
19h30 | Dukla Praha | 1 - 2 | Hradec Kralove |
22h00 | Bohemians 1905 | 3 - 3 | MFk Karvina |
22h00 | Pardubice | 1 - 1 | Slovan Liberec |
C.Nhật, ngày 15/12 | |||
01h00 | Banik Ostrava | 3 - 1 | Slovacko |
19h00 | Sparta Praha | 2 - 1 | Jablonec |
21h30 | Mlada Boleslav | 1 - 3 | Sigma Olomouc |
21h30 | Teplice | 1 - 0 | Slavia Praha |
Thứ 2, ngày 16/12 | |||
00h30 | Vik.Plzen | 7 - 2 | C. Budejovice |