Euro 2028, vòng 1
FT
| 29/03 | Đức | 2 - 3 | Bỉ |
| 12/10 | Đức | 3 - 1 | Bỉ |
| 04/09 | Bỉ | 0 - 1 | Đức |
| 19/11 | Bỉ | 7 - 0 | Liechtenstein |
| 15/11 | Kazakhstan | 1 - 1 | Bỉ |
| 14/10 | Wales | 2 - 4 | Bỉ |
| 11/10 | Bỉ | 0 - 0 | North Macedonia |
| 08/09 | Bỉ | 6 - 0 | Kazakhstan |
| 18/11 | Đức | 6 - 0 | Slovakia |
| 15/11 | Luxembourg | 0 - 2 | Đức |
| 14/10 | Bắc Ireland | 0 - 1 | Đức |
| 11/10 | Đức | 4 - 0 | Luxembourg |
| 08/09 | Đức | 3 - 1 | Bắc Ireland |
| Thứ 7, ngày 15/06 | |||
| 02h00 | Đức | 5 - 1 | Scotland |
| 20h00 | Hungary | 1 - 3 | Thụy Sỹ |
| 22h59 | T.B.Nha | 3 - 0 | Croatia |
| C.Nhật, ngày 16/06 | |||
| 02h00 | Italia | 2 - 1 | Albania |
| 20h00 | Ba Lan | 1 - 2 | Hà Lan |
| 22h59 | Slovenia | 1 - 1 | Đan Mạch |
| Thứ 2, ngày 17/06 | |||
| 02h00 | Serbia | 0 - 1 | Anh |
| 20h00 | Romania | 3 - 0 | Ukraina |
| 22h59 | Bỉ | 0 - 1 | Slovakia |
| Thứ 3, ngày 18/06 | |||
| 02h00 | Áo | 0 - 1 | Pháp |
| 22h59 | T.N.Kỳ | 3 - 1 | Georgia |
| Thứ 4, ngày 19/06 | |||
| 02h00 | B.D.Nha | 2 - 1 | Séc |