VĐQG Thụy Sỹ, vòng 26
FT
17/03 | Basel | 1 - 1 | Winterthur |
31/01 | Winterthur | 1 - 3 | Basel |
30/07 | Basel | 5 - 2 | Winterthur |
30/04 | Winterthur | 1 - 4 | Basel |
02/04 | Basel | 2 - 0 | Winterthur |
21/04 | Luzern | 1 - 1 | Basel |
14/04 | Basel | 2 - 1 | Servette |
06/04 | Stade L. Ouchy | 0 - 2 | Basel |
03/04 | Lugano | 2 - 0 | Basel |
31/03 | Basel | 2 - 2 | Zurich |
21/04 | Winterthur | 1 - 2 | Young Boys |
14/04 | Stade L. Ouchy | 0 - 1 | Winterthur |
06/04 | Winterthur | 2 - 2 | Lugano |
04/04 | Zurich | 0 - 0 | Winterthur |
31/03 | Winterthur | 1 - 0 | Servette |
Châu Á: 0.85*0 : 1*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BASE khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BASE
Tài xỉu: -0.96*3*0.83
3/5 trận gần đây của BASE có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Winterthur | 33 | 13 | 10 | 10 | 55 | 56 | 9 | 4 | 4 | 28 | 24 | 4 | 6 | 6 | 27 | 32 | 45 | 49 |
8. | Basel | 33 | 11 | 7 | 15 | 41 | 51 | 6 | 4 | 6 | 21 | 20 | 5 | 3 | 9 | 20 | 31 | 26 | 40 |