Copa Libertadores, vòng Chung Ket
FT
(90+7') Junior Santos
(47') Eduardo Vargas
(PEN 44') Alex Telles
(35') Luiz Henrique
90+9'
90+7'
90+4'
90+3'
90+2'
80'
79'
79'
76'
58'
58'
47'
45+3'
45+2'
45+1'
45'
45'
45'
44'
35'
30'
02'
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
01/12 | Atl. Mineiro/MG | 1 - 3 | Botafogo/RJ |
21/11 | Atl. Mineiro/MG | 0 - 0 | Botafogo/RJ |
08/07 | Botafogo/RJ | 3 - 0 | Atl. Mineiro/MG |
17/09 | Atl. Mineiro/MG | 1 - 0 | Botafogo/RJ |
08/05 | Botafogo/RJ | 2 - 0 | Atl. Mineiro/MG |
01/12 | Atl. Mineiro/MG | 1 - 3 | Botafogo/RJ |
27/11 | Atl. Mineiro/MG | 2 - 3 | Juventude/RS |
24/11 | Sao Paulo/SP | 2 - 2 | Atl. Mineiro/MG |
21/11 | Atl. Mineiro/MG | 0 - 0 | Botafogo/RJ |
17/11 | Athletico/PR | 1 - 0 | Atl. Mineiro/MG |
01/12 | Atl. Mineiro/MG | 1 - 3 | Botafogo/RJ |
27/11 | Palmeiras/SP | 1 - 3 | Botafogo/RJ |
24/11 | Botafogo/RJ | 1 - 1 | Vitoria/BA |
21/11 | Atl. Mineiro/MG | 0 - 0 | Botafogo/RJ |
10/11 | Botafogo/RJ | 0 - 0 | Cuiaba/MT |
Châu Á: -0.92*1/4 : 0*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BOTA khi thắng 19/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BOTA
Tài xỉu: 0.90*2*0.97
3/5 trận gần đây của AMIN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BOTA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng D | |||||||||||||||||||
2. | Botafogo/RJ | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 10 |
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | Atl. Mineiro/MG | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 6 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 13 | 15 |
C.Nhật, ngày 01/12 | |||
03h00 | Atl. Mineiro/MG | 1 - 3 | Botafogo/RJ |