x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI NỮ CHÂU Á

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Vòng loại Nữ Châu Á

FT    4 - 0 Myanmar NữD-1 vs Lebanon NữD-2 0 : 2 3/40.820.880 : 1 1/40.940.783 1/20.780.941 1/20.810.891.019.6016.00
FT    2 - 1 UAE NữD-3 vs Đảo Guam NữD-4 1                
FT    0 - 4 Lào NữA-3 vs Đài Loan NữA-1                
FT    1 - 0 Lebanon NữD-2 vs UAE NữD-3                
FT    0 - 8 Đảo Guam NữD-4 vs Myanmar NữD-1 4 : 0-0.860.60   4 3/40.780.98   16.0013.501.01
FT    0 - 0 Bahrain NữA-2 vs Lào NữA-3 0 : 1 1/20.900.800 : 3/40.950.753 1/4-0.830.501 1/40.980.721.244.305.40
FT    2 - 0 Myanmar NữD-1 vs UAE NữD-3 0 : 40.701.00   4 3/40.790.93   1.0110.5014.00
FT    0 - 3 1 Đảo Guam NữD-4 vs Lebanon NữD-2                
FT    2 - 0 Đài Loan NữA-1 vs Bahrain NữA-2                
BẢNG XẾP HẠNG VÒNG LOẠI NỮ CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. Đài Loan Nữ 2 2 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 6
2. Bahrain Nữ 2 0 1 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 1
3. Lào Nữ 2 0 1 1 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 1
4. Turkmenistan Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Bảng B
1. Việt Nam Nữ 2 2 0 0 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 23 6
2. Tajikistan Nữ 2 1 0 1 4 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 3
3. Afghanistan Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4. Maldives Nữ 2 0 0 2 0 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -20 0
Bảng C
1. Indonesia Nữ 2 2 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 6
2. Iraq Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3. Triều Tiên Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4. Singapore Nữ 2 0 0 2 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 0
Bảng D
1. Myanmar Nữ 3 3 0 0 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 9
2. Lebanon Nữ 3 2 0 1 4 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6
3. UAE Nữ 3 1 0 2 2 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 3
4. Đảo Guam Nữ 3 0 0 3 1 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 0
Bảng E
1. Hàn Quốc Nữ 2 2 0 0 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 6
2. Uzbekistan Nữ 2 1 0 1 12 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 3
3. Mông Cổ Nữ 2 0 0 2 0 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -24 0
Bảng F
1. Philippines Nữ 2 2 0 0 4 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 6
2. Hồng Kông Nữ 2 0 1 1 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 1
3. Nepal Nữ 2 0 1 1 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 1
Bảng G
1. Iran Nữ 2 1 1 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 4
2. Jordan Nữ 2 1 1 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 4
3. Bangladesh Nữ 2 0 0 2 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 0
Bảng H
1. Thái Lan Nữ 2 2 0 0 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 6
2. Malaysia Nữ 2 1 0 1 2 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 3
3. Palestine Nữ 2 0 0 2 0 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: