x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UAE

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG UAE

FT    3 - 1 Baniyas11 vs Ajman10 0 : 1/4-0.920.790 : 00.82-0.942 3/40.990.8710.73-0.882.313.402.69
FT    1 - 2 Dubba Al Husun12 vs Bataeh SC13                
FT    4 - 0 Al Sharjah1 vs Al Jazira4 1 0 : 1/20.940.940 : 1/4-0.960.843-0.940.801 1/4-0.960.821.913.703.25
FT    3 - 1 Al Wasl8 vs Al Nasr (UAE)5 0 : 3/40.990.890 : 1/40.930.953 1/40.85-0.991 1/40.78-0.931.794.003.40
FT    5 - 4 Al Shabab (UAE)2 vs Al Wahda(UAE)3                
FT    1 - 2 Al Oruba (UAE)14 vs Khorfakkan9                
FT    3 - 3 1 Ittihad Kalba7 vs Al Ain6 1 1/4 : 00.881.001/2 : 00.970.913 1/20.960.901 1/2-0.990.854.754.551.45
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UAE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Sharjah 9 8 0 1 22 5 4 0 0 10 1 4 0 1 12 4 17 24
2. Al Shabab (UAE) 8 6 2 0 21 10 3 1 0 9 6 3 1 0 12 4 11 20
3. Al Wahda(UAE) 9 5 3 1 18 11 3 2 0 11 5 2 1 1 7 6 7 18
4. Al Jazira 9 5 2 2 22 13 4 0 0 13 3 1 2 2 9 10 9 17
5. Al Nasr (UAE) 9 5 1 3 21 17 3 1 0 10 4 2 0 3 11 13 4 16
6. Al Ain 8 4 3 1 25 14 3 0 1 14 5 1 3 0 11 9 11 15
7. Ittihad Kalba 9 3 4 2 15 10 2 3 0 12 6 1 1 2 3 4 5 13
8. Al Wasl 9 3 4 2 18 16 3 1 1 12 8 0 3 1 6 8 2 13
9. Khorfakkan 9 3 2 4 14 19 0 2 2 2 5 3 0 2 12 14 -5 11
10. Ajman 9 2 1 6 10 16 2 1 2 8 5 0 0 4 2 11 -6 7
11. Baniyas 9 2 1 6 10 22 2 0 2 7 10 0 1 4 3 12 -12 7
12. Dubba Al Husun 9 1 2 6 9 23 1 1 3 5 13 0 1 3 4 10 -14 5
13. Bataeh SC 9 1 1 7 12 23 0 1 3 7 12 1 0 4 5 11 -11 4
14. Al Oruba (UAE) 9 1 0 8 7 25 1 0 4 6 15 0 0 4 1 10 -18 3
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: