Lịch thi đấu VĐQG Serbia - Lịch giải Super Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Serbia

FT    0 - 0 Javor Ivanjica10 vs FK Napredak16 0 : 00.73-0.920 : 00.821.002 1/40.940.863/40.72-0.932.303.002.85
FT    1 - 1 1 OFK Belgrade9 vs Mladost Lucani8 0 : 3/40.980.840 : 1/40.890.932 1/20.75-0.9510.820.981.713.553.95
FT    2 - 0 FK Vojvodina3 vs Backa Topola12 0 : 3/40.950.870 : 1/40.900.922 3/40.940.8610.72-0.931.743.603.75
FT    1 - 2 Radnik Surdulica6 vs Zeleznicar Pancevo4 0 : 1/40.80-0.980 : 1/4-0.830.642 1/40.900.901-0.940.742.203.252.80
FT    2 - 0 IMT Novi Beograd11 vs FK Radnicki 192314 1/2 : 00.81-0.991/4 : 00.76-0.942 3/40.801.001 1/4-0.960.763.053.551.96
FT    2 - 2 Radnicki Nis13 vs FK Partizan2 3/4 : 00.990.831/4 : 0-0.990.813 1/40.930.871 1/40.850.953.954.101.61
FT    1 - 1 Spartak Subotica15 vs FK Novi Pazar5 0 : 1/4-0.980.800 : 00.70-0.882 1/40.900.903/40.64-0.842.173.202.90
FT    3 - 0 1 Crvena Zvezda1 vs Cukaricki Belgrade7 0 : 2 1/20.930.890 : 10.76-0.9440.910.891 3/40.950.851.107.8012.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Crvena Zvezda 16 13 2 1 52 14 7 1 0 31 5 6 1 1 21 9 38 41
2. FK Partizan 17 13 1 3 43 19 7 0 2 21 7 6 1 1 22 12 24 40
3. FK Vojvodina 16 9 3 4 28 16 5 2 1 17 8 4 1 3 11 8 12 30
4. Zeleznicar Pancevo 17 8 4 5 23 20 5 2 2 10 5 3 2 3 13 15 3 28
5. FK Novi Pazar 16 7 4 5 19 19 5 0 3 10 10 2 4 2 9 9 0 25
6. Radnik Surdulica 17 7 2 8 24 23 5 1 2 14 7 2 1 6 10 16 1 23
7. Cukaricki Belgrade 16 6 5 5 23 23 5 3 1 16 10 1 2 4 7 13 0 23
8. Mladost Lucani 16 6 5 5 17 20 4 3 1 10 9 2 2 4 7 11 -3 23
9. OFK Belgrade 17 6 3 8 26 29 2 1 6 11 15 4 2 2 15 14 -3 21
10. Javor Ivanjica 17 5 5 7 20 28 4 3 1 13 9 1 2 6 7 19 -8 20
11. IMT Novi Beograd 17 5 4 8 19 34 3 2 3 9 12 2 2 5 10 22 -15 19
12. Backa Topola 17 4 5 8 15 22 4 2 3 10 10 0 3 5 5 12 -7 17
13. Radnicki Nis 17 4 4 9 20 24 3 3 2 15 10 1 1 7 5 14 -4 16
14. FK Radnicki 1923 14 4 4 6 14 19 3 3 1 6 4 1 1 5 8 15 -5 16
15. Spartak Subotica 17 3 5 9 19 30 2 3 3 13 16 1 2 6 6 14 -11 14
16. FK Napredak 17 1 6 10 13 35 1 2 5 10 22 0 4 5 3 13 -22 9
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: