Lịch thi đấu VĐQG Serbia - Lịch giải Super Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Serbia

FT    1 - 0 1 Radnicki Nis14 vs Zeleznicar Pancevo5 1/4 : 00.77-0.950 : 0-0.880.702 1/40.78-0.9811.000.702.713.102.19
FT    1 - 2 Javor Ivanjica13 vs FK Vojvodina3 1/2 : 00.890.931/4 : 00.79-0.972 1/40.750.951-0.990.793.353.101.88
FT    4 - 0 Crvena Zvezda2 vs Mladost Lucani9 0 : 3 1/40.960.860 : 1 1/2-0.970.793 3/40.840.961 3/4-0.990.791.019.8015.50
FT    1 - 0 IMT Novi Beograd12 vs FK Partizan1 1 1/4 : 0-0.880.701/2 : 00.990.8330.820.981 1/40.900.906.504.651.28
FT    0 - 1 OFK Belgrade8 vs Backa Topola11 0 : 00.760.940 : 00.780.922 3/40.850.8510.701.002.303.352.40
FT    1 - 3 1 Spartak Subotica15 vs Cukaricki Belgrade6 1/4 : 00.960.741/4 : 00.63-0.932 1/20.960.7410.920.783.153.351.98
FT    1 - 0 Radnik Surdulica7 vs FK Novi Pazar4 0 : 1/40.830.870 : 00.59-0.892 1/40.990.713/40.69-0.992.073.002.98
23/12   01h00 FK Napredak16 vs FK Radnicki 192310 1/2 : 00.890.821/4 : 00.780.912 3/40.810.901 1/4-0.990.683.353.601.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FK Partizan 20 15 1 4 50 24 8 0 2 24 9 7 1 2 26 15 26 46
2. Crvena Zvezda 20 14 3 3 58 18 8 1 1 35 6 6 2 2 23 12 40 45
3. FK Vojvodina 20 12 4 4 34 19 6 3 1 20 10 6 1 3 14 9 15 40
4. FK Novi Pazar 20 9 5 6 24 23 6 1 3 12 11 3 4 3 12 12 1 32
5. Zeleznicar Pancevo 20 9 4 7 25 23 6 2 2 11 5 3 2 5 14 18 2 31
6. Cukaricki Belgrade 20 8 6 6 31 29 5 4 1 17 11 3 2 5 14 18 2 30
7. Radnik Surdulica 20 8 4 8 26 24 6 2 2 15 7 2 2 6 11 17 2 28
8. OFK Belgrade 20 7 4 9 27 30 2 1 7 11 16 5 3 2 16 14 -3 25
9. Mladost Lucani 20 6 7 7 17 26 4 4 2 10 11 2 3 5 7 15 -9 25
10. FK Radnicki 1923 19 6 6 7 23 27 4 4 2 12 11 2 2 5 11 16 -4 24
11. Backa Topola 20 6 6 8 18 23 4 3 3 10 10 2 3 5 8 13 -5 24
12. IMT Novi Beograd 20 6 4 10 22 38 4 2 4 12 15 2 2 6 10 23 -16 22
13. Javor Ivanjica 20 5 6 9 22 32 4 3 3 14 12 1 3 6 8 20 -10 21
14. Radnicki Nis 20 5 4 11 22 27 4 3 3 17 12 1 1 8 5 15 -5 19
15. Spartak Subotica 20 3 6 11 21 35 2 3 5 15 21 1 3 6 6 14 -14 15
16. FK Napredak 19 2 6 11 17 39 2 2 5 12 23 0 4 6 5 16 -22 12
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: