x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

FT    2 - 1 Radnicki Nis5 vs FK Novi Pazar10                
FT    1 - 1 IMT Novi Beograd14 vs Cukaricki Belgrade7 1/4 : 00.75-0.930 : 0-0.980.802 1/2-0.980.7810.930.872.643.302.29
FT    1 - 0 Spartak Subotica13 vs Tekstilac Odzaci15 0 : 3/40.860.960 : 1/40.860.962 1/40.950.853/40.69-0.891.603.504.75
FT    0 - 0 FK Vojvodina9 vs Mladost Lucani2 0 : 1 1/20.950.870 : 1/20.78-0.962 3/40.880.921 1/4-0.930.731.264.958.00
10/11   01h00 FK Partizan4 vs FK Radnicki 19236 0 : 10.850.970 : 1/2-0.950.773-0.950.751 1/4-0.980.781.454.255.10
FT    2 - 1 FK Napredak12 vs Jedinstvo Ub16 0 : 3/4-0.990.810 : 1/40.79-0.972 1/40.880.923/40.69-0.891.533.655.10
FT    3 - 3 Zeleznicar Pancevo11 vs Backa Topola8 0 : 0-0.970.790 : 0-0.990.812 1/40.950.853/40.69-0.892.663.152.34
FT    0 - 1 Beograd3 vs Crvena Zvezda1 2 1/4 : 0-0.740.551 : 0-0.930.753 1/20.73-0.931 1/20.890.9116.008.801.06
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Crvena Zvezda 14 13 1 0 44 8 6 1 0 22 5 7 0 0 22 3 36 40
2. Mladost Lucani 15 8 4 3 21 16 4 1 3 11 10 4 3 0 10 6 5 28
3. Beograd 15 8 3 4 23 19 3 1 3 13 14 5 2 1 10 5 4 27
4. FK Partizan 12 8 2 2 25 14 3 1 1 9 6 5 1 1 16 8 11 26
5. Radnicki Nis 14 7 3 4 23 25 5 2 0 13 7 2 1 4 10 18 -2 24
6. FK Radnicki 1923 14 7 2 5 27 15 4 2 2 15 7 3 0 3 12 8 12 23
7. Cukaricki Belgrade 15 6 5 4 23 20 5 1 2 14 8 1 4 2 9 12 3 23
8. Backa Topola 14 6 2 6 22 17 3 1 4 10 9 3 1 2 12 8 5 20
9. FK Vojvodina 14 5 5 4 23 19 2 2 2 9 9 3 3 2 14 10 4 20
10. FK Novi Pazar 14 5 2 7 23 26 4 2 2 16 11 1 0 5 7 15 -3 17
11. Zeleznicar Pancevo 15 5 2 8 17 21 2 2 3 9 9 3 0 5 8 12 -4 17
12. FK Napredak 15 4 4 7 13 20 3 1 4 9 12 1 3 3 4 8 -7 16
13. Spartak Subotica 14 3 4 7 11 23 3 1 2 6 10 0 3 5 5 13 -12 13
14. IMT Novi Beograd 15 3 3 9 17 28 2 2 3 8 12 1 1 6 9 16 -11 12
15. Tekstilac Odzaci 15 3 2 10 10 29 2 2 4 7 15 1 0 6 3 14 -19 11
16. Jedinstvo Ub 15 1 2 12 10 32 1 1 5 5 12 0 1 7 5 20 -22 5
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo