x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

FT    0 - 0 IMT Novi Beograd10 vs FK Novi Pazar9 0 : 1/20.920.900 : 1/4-0.980.802 1/20.850.9510.850.951.923.403.30
FT    1 - 2 Radnicki Nis14 vs Tekstilac Odzaci15 0 : 1-0.920.730 : 1/40.78-0.962 3/40.910.8910.70-0.901.563.904.45
FT    0 - 0 FK Partizan2 vs Backa Topola7 0 : 1/2-0.880.700 : 00.70-0.8831.000.801 1/4-0.930.722.133.552.72
FT    3 - 5 1 FK Vojvodina6 vs Crvena Zvezda1 1 1/4 : 00.990.831/2 : 00.940.882 3/40.75-0.951 1/41.000.806.304.551.35
FT    1 - 0 FK Napredak11 vs FK Radnicki 19234 0 : 01.000.820 : 00.980.842 1/2-0.980.7810.980.822.583.302.34
FT    3 - 0 Beograd3 vs Jedinstvo Ub16 0 : 10.980.840 : 1/40.75-0.932 1/20.900.9010.870.931.513.855.00
FT    0 - 0 Spartak Subotica12 vs Mladost Lucani5 0 : 1/20.75-0.930 : 1/40.950.872 1/4-0.960.763/40.74-0.941.753.204.20
FT    1 - 2 Zeleznicar Pancevo13 vs Cukaricki Belgrade8 1/4 : 00.990.831/4 : 00.69-0.8820.850.953/40.820.983.352.862.12
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Crvena Zvezda 28 26 2 0 99 21 12 2 0 51 12 14 0 0 48 9 78 80
2. FK Partizan 28 17 8 3 54 27 8 5 1 27 13 9 3 2 27 14 27 59
3. Beograd 28 13 7 8 38 34 6 4 4 24 20 7 3 4 14 14 4 46
4. FK Radnicki 1923 28 13 5 10 45 36 8 2 4 24 13 5 3 6 21 23 9 44
5. Mladost Lucani 29 11 9 9 31 32 6 3 5 19 18 5 6 4 12 14 -1 42
6. FK Vojvodina 28 10 9 9 45 38 4 4 6 17 21 6 5 3 28 17 7 39
7. Backa Topola 29 11 5 13 46 44 6 1 7 23 20 5 4 6 23 24 2 38
8. Cukaricki Belgrade 28 10 8 10 35 36 5 4 5 17 14 5 4 5 18 22 -1 38
9. FK Novi Pazar 28 10 6 12 42 51 7 2 5 26 27 3 4 7 16 24 -9 36
10. IMT Novi Beograd 29 9 7 13 35 46 5 5 5 19 20 4 2 8 16 26 -11 34
11. FK Napredak 29 9 7 13 29 40 6 3 6 17 22 3 4 7 12 18 -11 34
12. Spartak Subotica 29 8 10 11 26 38 5 6 4 11 16 3 4 7 15 22 -12 34
13. Zeleznicar Pancevo 28 8 8 12 35 35 4 5 6 22 17 4 3 6 13 18 0 32
14. Radnicki Nis 28 8 6 14 35 54 6 2 6 20 23 2 4 8 15 31 -19 30
15. Tekstilac Odzaci 29 8 4 17 23 52 4 2 8 12 23 4 2 9 11 29 -29 28
16. Jedinstvo Ub 28 4 3 21 22 56 3 2 8 13 19 1 1 13 9 37 -34 15
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: