x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

FT    1 - 3 Tekstilac Odzaci14 vs Radnicki Nis7 1/4 : 00.810.950 : 0-0.940.702 1/2-0.960.7610.980.782.843.152.21
FT    3 - 1 FK Novi Pazar10 vs IMT Novi Beograd13 0 : 1/40.860.900 : 1/4-0.880.642 1/20.870.8910.820.942.093.252.99
FT    1 - 0 FK Radnicki 19235 vs FK Napredak12 0 : 1 1/40.830.930 : 1/20.860.902 3/40.780.981 1/40.990.771.364.506.20
FT    3 - 0 Crvena Zvezda1 vs FK Vojvodina9 0 : 1 3/40.840.980 : 3/40.72-0.963 1/40.930.831 1/40.79-0.991.205.709.00
FT    1 - 2 Backa Topola8 vs FK Partizan4 0 : 00.980.780 : 00.960.802 3/40.70-0.941 1/40.970.792.523.552.26
FT    0 - 0 Mladost Lucani3 vs Spartak Subotica15 0 : 1/40.930.890 : 00.63-0.8120.980.823/40.850.952.212.803.20
FT    2 - 0 Cukaricki Belgrade6 vs Zeleznicar Pancevo11 0 : 3/40.970.850 : 1/40.940.882 1/20.820.9810.801.001.743.553.80
FT    0 - 1 Jedinstvo Ub16 vs Beograd2 3/4 : 00.970.851/4 : 00.980.842 1/20.970.8310.880.924.503.651.60
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Crvena Zvezda 13 12 1 0 43 8 6 1 0 22 5 6 0 0 21 3 35 37
2. Beograd 14 8 3 3 23 18 3 1 2 13 13 5 2 1 10 5 5 27
3. Mladost Lucani 14 8 3 3 21 16 4 1 3 11 10 4 2 0 10 6 5 27
4. FK Partizan 12 8 2 2 25 14 3 1 1 9 6 5 1 1 16 8 11 26
5. FK Radnicki 1923 14 7 2 5 27 15 4 2 2 15 7 3 0 3 12 8 12 23
6. Cukaricki Belgrade 14 6 4 4 22 19 5 1 2 14 8 1 3 2 8 11 3 22
7. Radnicki Nis 13 6 3 4 21 24 4 2 0 11 6 2 1 4 10 18 -3 21
8. Backa Topola 13 6 1 6 19 14 3 1 4 10 9 3 0 2 9 5 5 19
9. FK Vojvodina 13 5 4 4 23 19 2 1 2 9 9 3 3 2 14 10 4 19
10. FK Novi Pazar 13 5 2 6 22 24 4 2 2 16 11 1 0 4 6 13 -2 17
11. Zeleznicar Pancevo 14 5 1 8 14 18 2 1 3 6 6 3 0 5 8 12 -4 16
12. FK Napredak 14 3 4 7 11 19 2 1 4 7 11 1 3 3 4 8 -8 13
13. IMT Novi Beograd 14 3 2 9 16 27 2 1 3 7 11 1 1 6 9 16 -11 11
14. Tekstilac Odzaci 14 3 2 9 10 28 2 2 4 7 15 1 0 5 3 13 -18 11
15. Spartak Subotica 13 2 4 7 10 23 2 1 2 5 10 0 3 5 5 13 -13 10
16. Jedinstvo Ub 14 1 2 11 9 30 1 1 5 5 12 0 1 6 4 18 -21 5
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo