x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

FT    3 - 2 FK Vojvodina4 vs Backa Topola3 0 : 00.80-0.980 : 00.870.952 3/4-0.950.7510.810.992.293.402.57
FT    0 - 2 FK Napredak8 vs Radnik Surdulica16                
FT    3 - 0 Crvena Zvezda1 vs Zeleznicar Pancevo15 0 : 2 3/40.910.910 : 1 1/40.910.913 3/40.801.001 3/40.960.841.069.2015.50
FT    3 - 2 Cukaricki Belgrade6 vs FK Partizan2 1/4 : 00.74-0.930 : 0-0.970.792 1/20.920.8810.890.912.593.402.28
FT    2 - 2 FK Novi Pazar9 vs Radnicki Nis11 0 : 1/40.890.930 : 00.66-0.862 1/2-0.990.7910.970.832.133.252.91
FT    1 - 2 Mladost Lucani7 vs IMT Novi Beograd12 1/4 : 0-0.910.721/4 : 00.74-0.932 3/40.810.991 1/4-0.950.753.003.551.98
FT    1 - 0 Spartak Subotica10 vs Javor Ivanjica13 0 : 1/40.81-0.990 : 1/4-0.870.672 1/2-0.990.7910.970.832.063.253.05
FT    1 - 2 FK Vozdovac14 vs FK Radnicki 19235 1/4 : 00.74-0.930 : 0-0.960.782 1/20.75-0.9510.801.002.543.502.28
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Crvena Zvezda 30 25 2 3 78 25 13 2 0 42 9 12 0 3 36 16 53 77
2. FK Partizan 30 22 4 4 66 35 12 1 2 34 18 10 3 2 32 17 31 70
3. Backa Topola 30 17 9 4 57 29 8 4 3 26 16 9 5 1 31 13 28 60
4. FK Vojvodina 30 14 8 8 49 42 9 4 2 25 16 5 4 6 24 26 7 50
5. FK Radnicki 1923 30 16 2 12 49 47 10 1 4 29 20 6 1 8 20 27 2 50
6. Cukaricki Belgrade 30 13 9 8 44 33 8 5 2 27 16 5 4 6 17 17 11 48
7. Mladost Lucani 30 11 7 12 30 40 7 4 4 19 15 4 3 8 11 25 -10 40
8. FK Napredak 30 11 6 13 31 39 5 3 7 12 17 6 3 6 19 22 -8 39
9. FK Novi Pazar 30 10 6 14 35 40 7 3 5 23 20 3 3 9 12 20 -5 36
10. Spartak Subotica 30 10 4 16 29 44 6 0 9 16 25 4 4 7 13 19 -15 34
11. Radnicki Nis 30 9 6 15 33 40 6 3 6 16 18 3 3 9 17 22 -7 33
12. IMT Novi Beograd 30 9 5 16 34 47 4 4 7 16 21 5 1 9 18 26 -13 32
13. Javor Ivanjica 30 9 4 17 28 45 7 2 6 19 20 2 2 11 9 25 -17 31
14. FK Vozdovac 30 7 9 14 38 48 6 5 4 27 19 1 4 10 11 29 -10 30
15. Zeleznicar Pancevo 30 7 5 18 34 59 5 2 8 21 26 2 3 10 13 33 -25 26
16. Radnik Surdulica 30 3 8 19 19 41 1 4 10 6 20 2 4 9 13 21 -22 17
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo