Lịch thi đấu VĐQG Serbia - Lịch giải Super Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Serbia

FT    1 - 4 FK Napredak16 vs FK Vojvodina3 3/4 : 0-0.960.781/4 : 01.000.822 1/20.820.9810.79-0.994.403.801.59
FT    3 - 0 FK Partizan2 vs Mladost Lucani10 0 : 2 1/4-0.990.810 : 1-0.930.743 1/40.830.971 1/40.76-0.961.126.9012.50
FT    1 - 2 FK Novi Pazar7 vs Javor Ivanjica8 0 : 3/4-0.990.810 : 1/40.950.872 1/20.970.8310.930.871.773.403.80
FT    1 - 1 IMT Novi Beograd11 vs OFK Belgrade4 1/4 : 00.890.930 : 0-0.900.722 3/40.810.991 1/41.000.802.703.552.14
FT    2 - 1 FK Radnicki 19239 vs Backa Topola12 0 : 3/40.960.860 : 1/40.910.912 3/40.890.911 1/4-0.900.701.753.603.70
FT    2 - 0 Radnik Surdulica14 vs Spartak Subotica15 0 : 1/20.910.910 : 1/4-0.950.772 1/40.79-0.9910.990.811.953.253.30
FT    1 - 0 Zeleznicar Pancevo5 vs Cukaricki Belgrade6 0 : 1/40.80-0.980 : 1/4-0.880.692 3/4-0.950.7510.77-0.972.043.353.05
FT    0 - 0 Radnicki Nis13 vs Crvena Zvezda1 2 : 0-0.930.741 : 00.821.003 3/40.850.951 1/20.840.969.906.601.15
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Crvena Zvezda 11 10 1 0 41 7 6 0 0 27 4 4 1 0 14 3 34 31
2. FK Partizan 12 10 1 1 32 10 5 0 1 14 4 5 1 0 18 6 22 31
3. FK Vojvodina 12 7 3 2 23 10 4 2 0 14 5 3 1 2 9 5 13 24
4. OFK Belgrade 13 6 2 5 21 21 2 1 4 8 10 4 1 1 13 11 0 20
5. Zeleznicar Pancevo 13 5 4 4 17 18 3 2 2 7 5 2 2 2 10 13 -1 19
6. Cukaricki Belgrade 12 5 3 4 17 17 4 2 1 11 8 1 1 3 6 9 0 18
7. FK Novi Pazar 12 5 3 4 16 16 3 0 3 7 9 2 3 1 9 7 0 18
8. Javor Ivanjica 12 4 4 4 16 18 3 2 0 9 5 1 2 4 7 13 -2 16
9. FK Radnicki 1923 12 4 3 5 14 18 3 2 1 6 4 1 1 4 8 14 -4 15
10. Mladost Lucani 13 3 5 5 11 18 3 3 1 8 8 0 2 4 3 10 -7 14
11. IMT Novi Beograd 13 4 2 7 13 28 3 1 2 7 8 1 1 5 6 20 -15 14
12. Backa Topola 12 4 1 7 12 17 4 1 2 9 7 0 0 5 3 10 -5 13
13. Radnicki Nis 13 3 3 7 17 20 3 2 1 14 8 0 1 6 3 12 -3 12
14. Radnik Surdulica 12 4 0 8 17 21 3 0 2 10 6 1 0 6 7 15 -4 12
15. Spartak Subotica 13 3 3 7 14 22 2 2 2 9 11 1 1 5 5 11 -8 12
16. FK Napredak 13 1 4 8 10 30 1 1 4 9 20 0 3 4 1 10 -20 7
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: