Lịch thi đấu VĐQG Serbia - Lịch giải Super Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Serbia

FT    1 - 0 Radnik Surdulica9 vs OFK Belgrade7 0 : 00.900.920 : 00.860.962 1/20.970.8310.930.872.373.302.52
08/11  Hoãn FK Radnicki 192314 vs Cukaricki Belgrade5                
FT    0 - 1 FK Napredak16 vs Mladost Lucani11 0 : 1/4-0.990.810 : 00.81-0.992 1/40.840.961-0.970.772.223.252.76
FT    0 - 1 Radnicki Nis13 vs FK Vojvodina3 1/4 : 00.880.940 : 0-0.930.742 1/2-0.980.7810.900.902.903.252.13
FT    2 - 0 Zeleznicar Pancevo4 vs Javor Ivanjica10 0 : 3/40.81-0.990 : 1/40.81-0.992 1/20.890.9110.860.941.583.754.55
FT    2 - 3 Spartak Subotica15 vs Crvena Zvezda2 2 1/4 : 00.80-0.981 : 00.75-0.933 1/2-0.960.761 1/20.960.8412.507.001.11
FT    1 - 1 IMT Novi Beograd8 vs Backa Topola12 0 : 00.890.930 : 00.860.962 3/4-0.900.7010.72-0.932.343.402.50
FT    2 - 0 FK Partizan1 vs FK Novi Pazar6 0 : 1 1/4-0.880.700 : 1/2-0.980.803-0.850.651 1/4-0.900.701.454.155.20
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FK Partizan 15 12 1 2 38 16 6 0 1 16 4 6 1 1 22 12 22 37
2. Crvena Zvezda 13 11 2 0 45 10 6 1 0 28 5 5 1 0 17 5 35 35
3. FK Vojvodina 14 8 3 3 25 13 4 2 1 15 8 4 1 2 10 5 12 27
4. Zeleznicar Pancevo 15 6 4 5 19 19 4 2 2 9 5 2 2 3 10 14 0 22
5. Cukaricki Belgrade 13 6 3 4 21 18 5 2 1 15 9 1 1 3 6 9 3 21
6. FK Novi Pazar 14 6 3 5 17 18 4 0 3 8 9 2 3 2 9 9 -1 21
7. OFK Belgrade 15 6 2 7 21 23 2 1 5 8 11 4 1 2 13 12 -2 20
8. IMT Novi Beograd 15 5 3 7 17 30 3 2 2 8 9 2 1 5 9 21 -13 18
9. Radnik Surdulica 15 5 2 8 19 22 4 1 2 11 6 1 1 6 8 16 -3 17
10. Javor Ivanjica 15 4 5 6 19 24 3 3 1 12 9 1 2 5 7 15 -5 17
11. Mladost Lucani 14 4 5 5 12 18 3 3 1 8 8 1 2 4 4 10 -6 17
12. Backa Topola 15 4 4 7 14 19 4 2 2 10 8 0 2 5 4 11 -5 16
13. Radnicki Nis 15 4 3 8 18 21 3 2 2 14 9 1 1 6 4 12 -3 15
14. FK Radnicki 1923 12 4 3 5 14 18 3 2 1 6 4 1 1 4 8 14 -4 15
15. Spartak Subotica 15 3 4 8 17 26 2 2 3 11 14 1 2 5 6 12 -9 13
16. FK Napredak 15 1 5 9 11 32 1 1 5 9 21 0 4 4 2 11 -21 8
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: