x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

FT    2 - 2 Jedinstvo Ub16 vs FK Radnicki 19233 1/2 : 01.000.821/4 : 00.880.942 3/41.000.8010.77-0.973.503.501.82
FT    1 - 2 Tekstilac Odzaci15 vs IMT Novi Beograd10 1 : 00.970.851/2 : 00.73-0.922 1/40.870.931-0.950.756.003.851.44
FT    4 - 2 Backa Topola7 vs FK Napredak13 0 : 10.790.970 : 1/2-0.990.752 3/40.800.961 1/4-0.960.721.454.205.10
FT    2 - 1 Crvena Zvezda1 vs Spartak Subotica11 0 : 2 3/40.850.910 : 1 1/40.960.803 3/40.820.941 3/40.990.771.059.4017.00
FT    3 - 1 Beograd4 vs FK Vojvodina6 1/2 : 00.70-0.941/4 : 00.62-0.862 1/40.800.9611.000.763.153.152.06
FT    0 - 1 Cukaricki Belgrade8 vs FK Partizan2 0 : 01.000.760 : 00.970.792 1/40.850.911-0.970.732.633.202.33
FT    1 - 1 Mladost Lucani5 vs Radnicki Nis14 1/4 : 00.950.811/4 : 00.63-0.882 1/20.960.8010.930.833.053.302.05
FT    3 - 1 FK Novi Pazar9 vs Zeleznicar Pancevo12 0 : 1/40.65-0.830 : 1/4-0.930.7520.75-0.953/40.69-0.891.923.103.65
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Crvena Zvezda 27 25 2 0 94 18 12 2 0 51 12 13 0 0 43 6 76 77
2. FK Partizan 27 17 7 3 54 27 8 4 1 27 13 9 3 2 27 14 27 58
3. FK Radnicki 1923 27 13 5 9 45 35 8 2 4 24 13 5 3 5 21 22 10 44
4. Beograd 27 12 7 8 35 34 5 4 4 21 20 7 3 4 14 14 1 43
5. Mladost Lucani 28 11 8 9 31 32 6 3 5 19 18 5 5 4 12 14 -1 41
6. FK Vojvodina 27 10 9 8 42 33 4 4 5 14 16 6 5 3 28 17 9 39
7. Backa Topola 28 11 4 13 46 44 6 1 7 23 20 5 3 6 23 24 2 37
8. Cukaricki Belgrade 27 9 8 10 33 35 5 4 5 17 14 4 4 5 16 21 -2 35
9. FK Novi Pazar 27 10 5 12 42 51 7 2 5 26 27 3 3 7 16 24 -9 35
10. IMT Novi Beograd 28 9 6 13 35 46 5 4 5 19 20 4 2 8 16 26 -11 33
11. Spartak Subotica 28 8 9 11 26 38 5 5 4 11 16 3 4 7 15 22 -12 33
12. Zeleznicar Pancevo 27 8 8 11 34 33 4 5 5 21 15 4 3 6 13 18 1 32
13. FK Napredak 28 8 7 13 28 40 5 3 6 16 22 3 4 7 12 18 -12 31
14. Radnicki Nis 27 8 6 13 34 52 6 2 5 19 21 2 4 8 15 31 -18 30
15. Tekstilac Odzaci 28 7 4 17 21 51 4 2 8 12 23 3 2 9 9 28 -30 25
16. Jedinstvo Ub 27 4 3 20 22 53 3 2 8 13 19 1 1 12 9 34 -31 15
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: