x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

FT    2 - 3 Tekstilac Odzaci15 vs Jedinstvo Ub16 0 : 1/20.930.890 : 1/4-0.940.762 1/20.890.9110.860.941.933.353.30
FT    2 - 3 1 FK Radnicki 19236 vs FK Novi Pazar5 0 : 1/40.740.960 : 1/4-0.950.652 3/40.850.9510.68-0.882.033.452.97
FT    1 - 0 Beograd3 vs Mladost Lucani8 0 : 10.80-0.980 : 1/2-0.960.782 3/40.930.8710.71-0.921.444.155.40
FT    1 - 0 Spartak Subotica11 vs Radnicki Nis13 0 : 1/40.65-0.830 : 1/4-0.930.752 1/40.900.901-0.930.721.933.203.45
FT    1 - 1 Crvena Zvezda1 vs FK Vojvodina4 0 : 1 3/40.75-0.930 : 3/40.821.003 1/20.68-0.881 1/20.75-0.951.215.907.90
FT    1 - 2 FK Partizan2 vs Backa Topola7 0 : 1/40.840.860 : 00.69-0.992 1/20.750.9510.730.972.123.352.64
FT    1 - 1 1 Cukaricki Belgrade10 vs IMT Novi Beograd12 0 : 1/40.830.990 : 1/4-0.840.662 1/21.000.8010.960.842.073.253.00
FT    1 - 1 Zeleznicar Pancevo9 vs FK Napredak14 0 : 1/2-0.930.750 : 1/4-0.830.652 1/40.950.853/40.69-0.892.073.153.15
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Crvena Zvezda 35 31 3 1 117 31 15 3 0 62 17 16 0 1 55 14 86 96
2. FK Partizan 35 19 10 6 66 38 9 7 2 35 20 10 3 4 31 18 28 67
3. Beograd 35 15 8 12 49 48 8 4 6 30 24 7 4 6 19 24 1 53
4. FK Vojvodina 35 14 10 11 55 46 5 4 8 20 26 9 6 3 35 20 9 52
5. FK Novi Pazar 35 14 8 13 54 60 8 3 6 31 32 6 5 7 23 28 -6 50
6. FK Radnicki 1923 35 14 7 14 55 51 9 3 6 31 20 5 4 8 24 31 4 49
7. Backa Topola 35 14 5 16 54 51 7 1 9 26 24 7 4 7 28 27 3 47
8. Mladost Lucani 35 12 11 12 37 41 7 4 6 23 22 5 7 6 14 19 -4 47
9. Zeleznicar Pancevo 35 12 9 14 44 41 5 6 7 27 21 7 3 7 17 20 3 45
10. Cukaricki Belgrade 35 11 12 12 42 47 5 7 6 20 19 6 5 6 22 28 -5 45
11. Spartak Subotica 35 11 11 13 33 44 7 6 4 14 17 4 5 9 19 27 -11 44
12. IMT Novi Beograd 35 11 9 15 44 54 6 5 7 24 26 5 4 8 20 28 -10 42
13. Radnicki Nis 35 10 10 15 46 64 7 4 6 24 26 3 6 9 22 38 -18 40
14. FK Napredak 35 10 9 16 32 45 7 3 8 18 24 3 6 8 14 21 -13 39
15. Tekstilac Odzaci 35 10 4 21 29 60 5 2 10 16 27 5 2 11 13 33 -31 34
16. Jedinstvo Ub 35 7 4 24 31 67 5 3 9 18 24 2 1 15 13 43 -36 25
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: