x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG OMAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Oman

FT    1 - 3 Al Nasr (OMA)4 vs Al Seeb1 1 : 00.920.901/4 : 0-0.890.7120.860.943/40.801.006.403.651.45
FT    2 - 1 Oman Club3 vs Sohar Club (OMA)12 0 : 1/20.970.850 : 1/4-0.890.7120.840.963/40.79-0.991.973.053.55
FT    1 - 0 1 Saham Club5 vs Sur Club11 0 : 1/4-0.880.700 : 00.880.942 1/41.000.801-0.850.652.383.102.63
FT    1 - 1 1 Rustaq Club9 vs Al Nahda (OMA)2 3/4 : 00.990.831/4 : 00.980.842-0.950.753/40.910.895.503.301.57
FT    1 - 0 Al Shabab (OMA)6 vs Bahla Club8 0 : 1/4-0.940.760 : 00.76-0.9420.920.883/40.840.962.312.992.83
FT    1 - 0 Ibri Club7 vs Al Khaburah10 0 : 1/4-0.960.780 : 00.69-0.9320.970.833/40.870.932.292.972.89
FT    0 - 2 1 Oman Club3 vs Al Seeb1                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG OMAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Seeb 9 9 0 0 23 5 4 0 0 11 2 5 0 0 12 3 18 27
2. Al Nahda (OMA) 9 8 1 0 13 2 3 0 0 4 0 5 1 0 9 2 11 25
3. Oman Club 9 6 2 1 11 6 3 1 1 5 4 3 1 0 6 2 5 20
4. Al Nasr (OMA) 10 4 2 4 12 11 2 1 2 9 9 2 1 2 3 2 1 14
5. Saham Club 10 4 1 5 11 14 2 1 2 4 7 2 0 3 7 7 -3 13
6. Al Shabab (OMA) 10 4 1 5 8 11 3 1 2 6 7 1 0 3 2 4 -3 13
7. Ibri Club 10 4 1 5 7 10 2 0 3 3 5 2 1 2 4 5 -3 13
8. Bahla Club 9 2 3 4 8 9 2 1 2 6 4 0 2 2 2 5 -1 9
9. Rustaq Club 9 2 2 5 10 12 1 2 2 5 6 1 0 3 5 6 -2 8
10. Al Khaburah 9 2 1 6 6 12 0 1 3 3 6 2 0 3 3 6 -6 7
11. Sur Club 10 2 1 7 3 11 2 0 3 2 3 0 1 4 1 8 -8 7
12. Sohar Club (OMA) 10 1 3 6 9 18 1 1 3 3 7 0 2 3 6 11 -9 6
  AFC Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: