x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG OMAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Oman

FT    1 - 0 Al Khaburah8 vs Ibri Club11                
FT    2 - 0 Sohar Club (OMA)10 vs Oman Club3 0 : 1/40.76-0.940 : 1/4-0.900.722 1/40.950.851-0.900.701.963.203.40
FT    4 - 3 Bahla Club6 vs Al Shabab (OMA)4 0 : 00.880.940 : 00.880.942 1/40.801.0011.000.802.473.102.54
FT    1 - 2 Sur Club12 vs Saham Club5                
FT    1 - 1 Al Seeb1 vs Al Nasr (OMA)7 0 : 1 1/40.920.900 : 1/20.80-0.982 1/20.75-0.9510.70-0.901.364.356.40
FT    2 - 0 Al Nahda (OMA)2 vs Rustaq Club9 0 : 3/40.860.960 : 1/40.860.962 1/40.950.853/40.68-0.881.603.504.75
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG OMAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Seeb 22 16 3 3 46 17 8 1 2 25 8 8 2 1 21 9 29 51
2. Al Nahda (OMA) 21 13 7 1 36 10 6 4 0 21 5 7 3 1 15 5 26 46
3. Oman Club 21 11 5 5 21 14 3 4 4 7 9 8 1 1 14 5 7 38
4. Al Shabab (OMA) 22 9 4 9 34 28 4 3 4 13 14 5 1 5 21 14 6 31
5. Saham Club 22 8 5 9 28 35 3 3 5 10 16 5 2 4 18 19 -7 29
6. Bahla Club 22 8 4 10 24 23 3 1 7 11 15 5 3 3 13 8 1 28
7. Al Nasr (OMA) 22 8 4 10 23 28 3 2 6 11 20 5 2 4 12 8 -5 28
8. Al Khaburah 22 8 4 10 21 29 1 4 6 9 15 7 0 4 12 14 -8 28
9. Rustaq Club 22 7 5 10 19 24 2 4 5 9 13 5 1 5 10 11 -5 26
10. Sohar Club (OMA) 22 5 6 11 22 37 4 2 5 11 15 1 4 6 11 22 -15 21
11. Ibri Club 22 5 5 12 14 28 3 1 7 6 16 2 4 5 8 12 -14 20
12. Sur Club 22 4 6 12 12 27 3 0 8 6 15 1 6 4 6 12 -15 18
  AFC Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: