x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LUXEMBOURG

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Luxembourg

FT    0 - 2 Mondercange16 vs Dudelange2                
30/11  Hoãn Jeunesse Esch8 vs Fola Esch15                
FT    4 - 1 Differdange1 vs Wiltz11                
01/12  Hoãn Hostert12 vs Rodange 9114                
01/12  Hoãn Swift Hesperange3 vs Mondorf-les.7                
FT    0 - 0 UT Petange10 vs Progres Niedercorn5                
FT    0 - 4 Bettembourg13 vs UNA Strassen6                
FT    0 - 2 Victoria Rosport9 vs Racing Union4                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Differdange 14 13 1 0 37 4 6 1 0 14 1 7 0 0 23 3 33 40
2. Dudelange 14 10 2 2 36 17 6 0 1 22 10 4 2 1 14 7 19 32
3. Swift Hesperange 13 9 2 2 33 10 6 0 0 21 1 3 2 2 12 9 23 29
4. Racing Union 13 9 2 2 28 11 7 0 0 20 5 2 2 2 8 6 17 29
5. Progres Niedercorn 13 8 3 2 27 12 5 1 0 19 7 3 2 2 8 5 15 27
6. UNA Strassen 14 7 4 3 23 9 3 2 2 12 5 4 2 1 11 4 14 25
7. Mondorf-les. 13 6 4 3 23 18 4 2 1 12 11 2 2 2 11 7 5 22
8. Jeunesse Esch 13 5 4 4 16 22 3 3 0 10 5 2 1 4 6 17 -6 19
9. Victoria Rosport 14 5 3 6 14 21 4 1 2 7 5 1 2 4 7 16 -7 18
10. UT Petange 14 4 5 5 16 12 3 2 2 13 4 1 3 3 3 8 4 17
11. Wiltz 14 3 2 9 15 28 0 2 4 4 13 3 0 5 11 15 -13 11
12. Hostert 13 3 1 9 21 34 1 1 4 8 17 2 0 5 13 17 -13 10
13. Bettembourg 14 3 1 10 13 29 1 0 7 7 20 2 1 3 6 9 -16 10
14. Rodange 91 13 2 2 9 15 36 2 2 3 10 16 0 0 6 5 20 -21 8
15. Fola Esch 13 2 1 10 7 33 2 1 4 2 14 0 0 6 5 19 -26 7
16. Mondercange 14 0 1 13 8 36 0 1 6 3 14 0 0 7 5 22 -28 1
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo