x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LUXEMBOURG

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Luxembourg

FT    0 - 4 Wiltz12 vs Differdange1                
FT    0 - 1 Progres Niedercorn5 vs UT Petange9                
FT    4 - 0 Mondorf-les.7 vs Swift Hesperange6                
FT    3 - 0 UNA Strassen2 vs Bettembourg14                
FT    2 - 0 Racing Union4 vs Victoria Rosport11                
FT    1 - 1 Rodange 9113 vs Hostert10                
FT    2 - 3 1 Dudelange3 vs Mondercange16                
FT    0 - 1 1 Fola Esch15 vs Jeunesse Esch8                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Differdange 28 25 2 1 68 5 12 2 0 32 1 13 0 1 36 4 63 77
2. UNA Strassen 28 16 6 6 58 23 9 2 3 35 9 7 4 3 23 14 35 54
3. Dudelange 28 16 6 6 62 32 8 2 4 33 20 8 4 2 29 12 30 54
4. Racing Union 28 16 5 7 47 21 11 1 2 30 11 5 4 5 17 10 26 53
5. Progres Niedercorn 28 15 7 6 47 27 9 3 2 28 14 6 4 4 19 13 20 52
6. Swift Hesperange 28 14 6 8 52 34 9 1 4 29 13 5 5 4 23 21 18 48
7. Mondorf-les. 28 14 5 9 47 37 7 3 4 23 19 7 2 5 24 18 10 47
8. Jeunesse Esch 28 10 9 9 38 44 7 5 2 29 20 3 4 7 9 24 -6 39
9. UT Petange 28 10 8 10 33 28 5 4 5 20 12 5 4 5 13 16 5 38
10. Hostert 28 11 4 13 47 59 5 3 6 22 31 6 1 7 25 28 -12 37
11. Victoria Rosport 28 7 10 11 25 41 4 5 5 11 15 3 5 6 14 26 -16 31
12. Wiltz 28 8 4 16 33 55 5 2 7 17 26 3 2 9 16 29 -22 28
13. Rodange 91 28 6 8 14 36 58 3 6 5 17 25 3 2 9 19 33 -22 26
14. Bettembourg 28 6 2 20 27 54 2 1 11 13 30 4 1 9 14 24 -27 20
15. Fola Esch 28 4 1 23 17 72 2 1 11 3 32 2 0 12 14 40 -55 13
16. Mondercange 28 3 3 22 18 65 1 2 11 7 28 2 1 11 11 37 -47 12
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: