x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LUXEMBOURG

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Luxembourg

FT    2 - 2 1 Fola Esch14 vs US Rumelange17 1                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Differdange 30 19 9 2 70 23 12 3 0 43 7 7 6 2 27 16 47 66
2. Swift Hesperange 30 18 7 5 66 35 8 6 1 27 15 10 1 4 39 20 31 61
3. Dudelange 30 19 4 7 59 36 12 2 1 35 13 7 2 6 24 23 23 61
4. Progres Niedercorn 30 16 7 7 54 35 11 2 2 31 13 5 5 5 23 22 19 55
5. Jeunesse Esch 30 13 6 11 51 41 6 3 6 30 24 7 3 5 21 17 10 45
6. UNA Strassen 30 11 11 8 40 38 6 7 2 20 17 5 4 6 20 21 2 44
7. Victoria Rosport 30 12 8 10 45 44 7 1 7 22 23 5 7 3 23 21 1 44
8. UT Petange 30 11 6 13 48 46 7 3 5 28 22 4 3 8 20 24 2 39
9. Mondorf-les. 30 10 8 12 55 53 8 2 5 33 23 2 6 7 22 30 2 38
10. Racing Union 30 11 5 14 46 58 5 3 7 21 30 6 2 7 25 28 -12 38
11. Wiltz 30 7 12 11 43 52 4 6 5 24 25 3 6 6 19 27 -9 33
12. Mondercange 30 8 8 14 33 57 6 3 6 18 30 2 5 8 15 27 -24 32
13. Kaerjeng 97 30 7 7 16 31 49 5 4 6 16 19 2 3 10 15 30 -18 28
14. Fola Esch 30 8 4 18 32 61 5 3 7 17 20 3 1 11 15 41 -29 28
15. Marisca Miersch 30 7 5 18 40 62 4 4 7 24 30 3 1 11 16 32 -22 26
16. Schifflingen 30 6 7 17 36 59 4 5 6 21 28 2 2 11 15 31 -23 25
17. US Rumelange 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo