Lịch thi đấu VĐQG Luxembourg - Lịch giải Nationaldivision

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Luxembourg

FT    4 - 0 Jeunesse Esch11 vs Rodange 918                
FT    1 - 2 Swift Hesperange10 vs Atert Bissen6                
FT    2 - 1 Victoria Rosport7 vs Kaerjeng 9716                
FT    4 - 0 UNA Strassen1 vs Hostert12                
FT    1 - 1 Dudelange2 vs Racing Union14 1                
FT    3 - 1 1 Mondorf-les.5 vs FC Mamer13                
FT    1 - 2 1 UT Petange15 vs Progres Niedercorn4                
FT    3 - 1 Differdange3 vs Jeunesse Canach9                
09/10  Hoãn Differdange3 vs Racing Union14                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. UNA Strassen 9 7 1 1 22 7 5 0 0 17 2 2 1 1 5 5 15 22
2. Dudelange 9 5 2 2 20 15 3 1 1 13 7 2 1 1 7 8 5 17
3. Differdange 6 5 1 0 11 4 2 1 0 6 3 3 0 0 5 1 7 16
4. Progres Niedercorn 9 5 1 3 17 13 2 1 2 4 4 3 0 1 13 9 4 16
5. Mondorf-les. 9 5 0 4 14 7 3 0 2 10 5 2 0 2 4 2 7 15
6. Atert Bissen 9 4 2 3 16 12 2 1 1 8 3 2 1 2 8 9 4 14
7. Victoria Rosport 9 4 2 3 13 12 2 1 1 7 4 2 1 2 6 8 1 14
8. Rodange 91 8 4 2 2 8 10 2 1 0 5 1 2 1 2 3 9 -2 14
9. Jeunesse Canach 9 4 0 5 11 12 2 0 2 5 5 2 0 3 6 7 -1 12
10. Swift Hesperange 8 3 1 4 10 12 1 1 2 3 6 2 0 2 7 6 -2 10
11. Jeunesse Esch 9 2 3 4 9 10 1 1 2 5 3 1 2 2 4 7 -1 9
12. Hostert 9 2 2 5 9 17 1 1 3 4 9 1 1 2 5 8 -8 8
13. FC Mamer 8 2 1 5 8 15 0 1 2 3 5 2 0 3 5 10 -7 7
14. Racing Union 7 1 3 3 6 10 1 1 2 3 6 0 2 1 3 4 -4 6
15. UT Petange 9 1 3 5 7 16 1 1 3 6 9 0 2 2 1 7 -9 6
16. Kaerjeng 97 9 1 2 6 12 21 1 1 3 10 12 0 1 3 2 9 -9 5
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: