x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LUXEMBOURG

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Luxembourg

FT    1 - 1 Wiltz13 vs Jeunesse Canach17                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Differdange 30 25 3 2 69 7 12 3 0 33 2 13 0 2 36 5 62 78
2. UNA Strassen 30 18 6 6 62 23 10 2 3 36 9 8 4 3 26 14 39 60
3. Dudelange 30 17 6 7 67 34 9 2 4 38 20 8 4 3 29 14 33 57
4. Racing Union 30 17 6 7 50 22 12 1 2 32 11 5 5 5 18 11 28 57
5. Progres Niedercorn 30 16 7 7 54 30 10 3 2 35 16 6 4 5 19 14 24 55
6. Swift Hesperange 30 16 6 8 56 34 10 1 4 30 13 6 5 4 26 21 22 54
7. Mondorf-les. 30 16 5 9 53 39 8 3 4 27 20 8 2 5 26 19 14 53
8. Jeunesse Esch 30 11 9 10 41 48 8 5 2 31 20 3 4 8 10 28 -7 42
9. UT Petange 30 11 8 11 41 32 5 4 6 20 15 6 4 5 21 17 9 41
10. Hostert 30 11 5 14 50 69 5 3 7 23 39 6 2 7 27 30 -19 38
11. Victoria Rosport 30 8 10 12 29 45 4 5 6 11 18 4 5 6 18 27 -16 34
12. Rodange 91 30 7 8 15 40 62 4 6 5 21 27 3 2 10 19 35 -22 29
13. Wiltz 30 8 5 17 37 61 5 3 7 19 28 3 2 10 18 33 -24 29
14. Bettembourg 30 7 2 21 29 59 3 1 11 15 30 4 1 10 14 29 -30 23
15. Fola Esch 30 4 1 25 18 78 2 1 12 4 36 2 0 13 14 42 -60 13
16. Mondercange 30 3 3 24 21 74 1 2 12 8 30 2 1 12 13 44 -53 12
17. Jeunesse Canach 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: