x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VCK U21 CHÂU ÂU 2025

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VCK U21 Châu Âu 2025

FT    2 - 3 Slovakia U21A-3 vs T.B.Nha U21A-1 1 1/4 : 01.000.881/2 : 0-0.990.873 1/40.920.941 1/40.77-0.925.704.851.39
FT    0 - 0 B.D.Nha U21C-2 vs Pháp U21C-3 1/4 : 00.85-0.970 : 0-0.890.773 1/40.940.921 1/40.81-0.952.573.702.26
FT    1 - 0 Italia U21A-2 vs Romania U21A-4 0 : 3/40.79-0.920 : 1/40.900.982 1/20.940.9210.870.991.643.704.50
FT    1 - 2 Ba Lan U21C-4 vs Georgia U21C-1 0 : 1/40.970.910 : 1/4-0.840.723 1/40.950.911 1/40.85-0.992.193.752.65
12/06   23h00 Ukraina U21D-3 vs Đan Mạch U21D-4 1/4 : 00.84-0.960 : 0-0.890.772 1/20.960.9010.900.962.733.352.29
13/06   02h00 Phần Lan U21D-2 vs Hà Lan U21D-1 1 1/2 : 00.930.951/2 : 0-0.960.8430.82-0.961 1/40.910.957.105.101.31
13/06   02h00 Séc U21B-3 vs Anh U21B-1 1 1/4 : 00.900.981/2 : 00.860.9630.920.941 1/41.000.865.704.551.41
13/06   02h00 Đức U21B-4 vs Slovenia U21B-2 0 : 1 1/20.910.970 : 1/20.80-0.933 1/40.950.911 1/40.76-0.961.305.207.20
BẢNG XẾP HẠNG VCK U21 CHÂU ÂU 2025
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. T.B.Nha U21 1 1 0 0 3 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 3
2. Italia U21 1 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 3
3. Slovakia U21 1 0 0 1 2 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 0
4. Romania U21 1 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 0
Bảng B
1. Anh U21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2. Slovenia U21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3. Séc U21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4. Đức U21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Bảng C
1. Georgia U21 1 1 0 0 2 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 3
2. B.D.Nha U21 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
3. Pháp U21 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
4. Ba Lan U21 1 0 0 1 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 0
Bảng D
1. Hà Lan U21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2. Phần Lan U21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3. Ukraina U21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4. Đan Mạch U21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: